multi-purpose
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multi-purpose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đa mục đích, có nhiều mục đích hoặc chức năng.
Definition (English Meaning)
Having several purposes or functions.
Ví dụ Thực tế với 'Multi-purpose'
-
"This multi-purpose tool can be used as a knife, a screwdriver, and a bottle opener."
"Công cụ đa năng này có thể được sử dụng như một con dao, một cái tua vít và một cái mở nắp chai."
-
"A multi-purpose cleaner can save you money on cleaning supplies."
"Một loại nước lau chùi đa năng có thể giúp bạn tiết kiệm tiền mua đồ dùng vệ sinh."
-
"The community center is a multi-purpose building used for meetings, events, and recreation."
"Trung tâm cộng đồng là một tòa nhà đa năng được sử dụng cho các cuộc họp, sự kiện và giải trí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multi-purpose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: multi-purpose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multi-purpose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'multi-purpose' dùng để mô tả những vật, công cụ, không gian hoặc hệ thống có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Nó nhấn mạnh tính linh hoạt và hiệu quả trong việc sử dụng tài nguyên. Khác với 'versatile' (linh hoạt), 'multi-purpose' thường chỉ rõ số lượng mục đích sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multi-purpose'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to buy a multi-purpose tool for her camping trip.
|
Cô ấy dự định mua một công cụ đa năng cho chuyến đi cắm trại của mình. |
| Phủ định |
They are not going to use this multi-purpose cleaner on the wooden furniture.
|
Họ sẽ không sử dụng chất tẩy rửa đa năng này trên đồ nội thất bằng gỗ. |
| Nghi vấn |
Are you going to convert your garage into a multi-purpose room?
|
Bạn có định chuyển đổi nhà để xe của mình thành một phòng đa năng không? |