(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ specific purpose
B2

specific purpose

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mục đích cụ thể mục tiêu cụ thể đích đến cụ thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specific purpose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mục tiêu hoặc đích đến được xác định rõ ràng và cụ thể.

Definition (English Meaning)

A clearly defined and particular objective or aim.

Ví dụ Thực tế với 'Specific purpose'

  • "The donation was given for the specific purpose of building a new library."

    "Khoản quyên góp được trao với mục đích cụ thể là xây dựng một thư viện mới."

  • "The funds are allocated for a specific purpose."

    "Các quỹ được phân bổ cho một mục đích cụ thể."

  • "We need to define the specific purpose of this project."

    "Chúng ta cần xác định mục đích cụ thể của dự án này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Specific purpose'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

particular objective(mục tiêu cụ thể)
defined goal(mục tiêu xác định)
precise aim(mục đích chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

general purpose(mục đích chung)
vague objective(mục tiêu mơ hồ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Specific purpose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính chất rõ ràng, chi tiết và hướng đến kết quả của mục đích. Nó thường được sử dụng để phân biệt với những mục đích chung chung, mơ hồ. Khác với 'general purpose' (mục đích chung), 'specific purpose' hướng đến một kết quả có thể đo lường và đánh giá được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

Sử dụng 'for' để chỉ ra đối tượng hoặc lĩnh vực mà mục đích đó hướng đến (ví dụ: 'specific purpose for education'). Sử dụng 'with' để chỉ ra phương tiện hoặc cách thức để đạt được mục đích đó (ví dụ: 'specific purpose with the grant').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Specific purpose'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)