overall terms
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overall terms'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các biểu thức, điều kiện hoặc thỏa thuận chung hoặc bao trùm.
Definition (English Meaning)
General or encompassing expressions, conditions, or agreements.
Ví dụ Thực tế với 'Overall terms'
-
"The overall terms of the contract were not favorable to the smaller company."
"Các điều khoản chung của hợp đồng không có lợi cho công ty nhỏ."
-
"In overall terms, the project was a success."
"Về mặt tổng thể, dự án đã thành công."
-
"We need to review the overall terms of the loan agreement before signing."
"Chúng ta cần xem xét các điều khoản chung của thỏa thuận cho vay trước khi ký."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overall terms'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overall term
- Adjective: overall
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overall terms'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, kinh doanh hoặc khi thảo luận về các khái niệm bao quát. Nó nhấn mạnh rằng những điều khoản này áp dụng cho toàn bộ tình huống hoặc thỏa thuận, chứ không chỉ một phần cụ thể. Nó khác với 'specific terms' (điều khoản cụ thể), vốn chỉ áp dụng cho một khía cạnh nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'in overall terms' (về mặt tổng thể), 'under overall terms' (theo các điều khoản chung), 'regarding overall terms' (liên quan đến các điều khoản chung). Các giới từ này cho biết mối quan hệ giữa 'overall terms' và một chủ đề hoặc hành động khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overall terms'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.