(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overall terms
B2

overall terms

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các điều khoản chung các điều khoản tổng quát những điều khoản bao quát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overall terms'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các biểu thức, điều kiện hoặc thỏa thuận chung hoặc bao trùm.

Definition (English Meaning)

General or encompassing expressions, conditions, or agreements.

Ví dụ Thực tế với 'Overall terms'

  • "The overall terms of the contract were not favorable to the smaller company."

    "Các điều khoản chung của hợp đồng không có lợi cho công ty nhỏ."

  • "In overall terms, the project was a success."

    "Về mặt tổng thể, dự án đã thành công."

  • "We need to review the overall terms of the loan agreement before signing."

    "Chúng ta cần xem xét các điều khoản chung của thỏa thuận cho vay trước khi ký."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overall terms'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: overall term
  • Adjective: overall
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

specific terms(điều khoản cụ thể)
detailed terms(điều khoản chi tiết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát / Kinh doanh / Luật

Ghi chú Cách dùng 'Overall terms'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, kinh doanh hoặc khi thảo luận về các khái niệm bao quát. Nó nhấn mạnh rằng những điều khoản này áp dụng cho toàn bộ tình huống hoặc thỏa thuận, chứ không chỉ một phần cụ thể. Nó khác với 'specific terms' (điều khoản cụ thể), vốn chỉ áp dụng cho một khía cạnh nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under regarding

Ví dụ: 'in overall terms' (về mặt tổng thể), 'under overall terms' (theo các điều khoản chung), 'regarding overall terms' (liên quan đến các điều khoản chung). Các giới từ này cho biết mối quan hệ giữa 'overall terms' và một chủ đề hoặc hành động khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overall terms'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)