(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ normally
B1

normally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

thông thường thường lệ bình thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Normally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong điều kiện bình thường hoặc thông thường; theo quy tắc.

Definition (English Meaning)

Under normal or usual conditions; as a rule.

Ví dụ Thực tế với 'Normally'

  • "Normally, I get up at 7 a.m."

    "Thông thường, tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng."

  • "The system is normally very reliable."

    "Hệ thống này thường rất đáng tin cậy."

  • "Normally, the flight takes about three hours."

    "Thông thường, chuyến bay mất khoảng ba giờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Normally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Normally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ những điều xảy ra theo lẽ thường, không có gì đặc biệt hay bất thường. Khác với 'usually' ở chỗ 'normally' nhấn mạnh đến điều kiện thông thường, trong khi 'usually' chỉ tần suất thường xuyên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Normally'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)