normally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Normally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong điều kiện bình thường hoặc thông thường; theo quy tắc.
Definition (English Meaning)
Under normal or usual conditions; as a rule.
Ví dụ Thực tế với 'Normally'
-
"Normally, I get up at 7 a.m."
"Thông thường, tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng."
-
"The system is normally very reliable."
"Hệ thống này thường rất đáng tin cậy."
-
"Normally, the flight takes about three hours."
"Thông thường, chuyến bay mất khoảng ba giờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Normally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Normally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ những điều xảy ra theo lẽ thường, không có gì đặc biệt hay bất thường. Khác với 'usually' ở chỗ 'normally' nhấn mạnh đến điều kiện thông thường, trong khi 'usually' chỉ tần suất thường xuyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Normally'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.