(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ descendants
B2

descendants

noun

Nghĩa tiếng Việt

con cháu hậu duệ dòng dõi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Descendants'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người, thực vật hoặc động vật là con cháu của một tổ tiên cụ thể.

Definition (English Meaning)

A person, plant, or animal that is descended from a particular ancestor.

Ví dụ Thực tế với 'Descendants'

  • "They are descendants of a noble family."

    "Họ là con cháu của một gia đình quý tộc."

  • "Many Americans are descendants of immigrants."

    "Nhiều người Mỹ là con cháu của những người nhập cư."

  • "The museum displays artifacts from the descendants of the Inca people."

    "Bảo tàng trưng bày các hiện vật từ con cháu của người Inca."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Descendants'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ancestor(tổ tiên)
forefather(ông cha)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phả hệ Lịch sử Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Descendants'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'descendants' thường được dùng để chỉ các thế hệ sau của một người, gia đình, hoặc một nhóm người. Nó nhấn mạnh mối liên hệ huyết thống hoặc nguồn gốc. Khác với 'offspring' (con cái) thường chỉ thế hệ trực tiếp, 'descendants' có thể chỉ các thế hệ xa hơn. 'Heirs' (người thừa kế) liên quan đến việc thừa kế tài sản hoặc danh vị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Descendants of [ai đó]' chỉ người, vật có nguồn gốc từ [ai đó]. Ví dụ: descendants of Genghis Khan. 'Descendants from [ai đó]' có ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh nguồn gốc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Descendants'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The descendants of the Vikings, who settled in Iceland, maintain a distinct cultural identity.
Hậu duệ của người Viking, những người định cư ở Iceland, duy trì một bản sắc văn hóa riêng biệt.
Phủ định
Those who are descendants of royalty are not necessarily entitled to special privileges.
Những người là hậu duệ của hoàng tộc không nhất thiết được hưởng các đặc quyền đặc biệt.
Nghi vấn
Are you one of the descendants whose ancestors signed the Declaration of Independence?
Bạn có phải là một trong những hậu duệ có tổ tiên đã ký Tuyên ngôn Độc lập không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a descendant of royalty, I would live in a castle.
Nếu tôi là hậu duệ của hoàng tộc, tôi sẽ sống trong một tòa lâu đài.
Phủ định
If she weren't a descendant of a famous artist, she wouldn't have received so much attention for her paintings.
Nếu cô ấy không phải là hậu duệ của một nghệ sĩ nổi tiếng, cô ấy đã không nhận được nhiều sự chú ý cho những bức tranh của mình.
Nghi vấn
Would he be proud if his descendants achieved great things?
Liệu anh ấy có tự hào nếu hậu duệ của mình đạt được những điều lớn lao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)