(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-specific
B2

non-specific

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không đặc hiệu chung chung không cụ thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-specific'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không liên quan đến một thứ cụ thể nào; chung chung, không đặc hiệu.

Definition (English Meaning)

Not relating to one particular thing; general.

Ví dụ Thực tế với 'Non-specific'

  • "The symptoms of the flu are often non-specific."

    "Các triệu chứng của bệnh cúm thường không đặc hiệu."

  • "The instructions were too non-specific to be helpful."

    "Các hướng dẫn quá chung chung nên không hữu ích."

  • "The company needs to develop a more specific marketing strategy rather than a non-specific one."

    "Công ty cần phát triển một chiến lược marketing cụ thể hơn thay vì một chiến lược không đặc hiệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-specific'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-specific
  • Adverb: non-specifically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực

Ghi chú Cách dùng 'Non-specific'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'non-specific' thường được dùng để mô tả những thứ không rõ ràng, không chi tiết hoặc không nhắm mục tiêu cụ thể. Nó đối lập với 'specific' (cụ thể, đặc hiệu). Cần phân biệt với 'vague' (mơ hồ) vì 'non-specific' có thể chỉ sự thiếu đặc hiệu, trong khi 'vague' chỉ sự thiếu rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to about

Khi đi với 'to', 'non-specific' thường chỉ sự không đặc hiệu đối với một đối tượng hoặc mục tiêu nào đó. Ví dụ: 'The symptoms are non-specific to any particular disease.' (Các triệu chứng không đặc hiệu cho bất kỳ bệnh cụ thể nào). Khi đi với 'about', thường mang ý chỉ sự không cụ thể về một vấn đề, hoặc đối tượng nào đó. Ví dụ:'The information provided was non-specific about the project's timeline'. (Thông tin được cung cấp không cụ thể về tiến độ dự án).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-specific'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)