(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ genetic marker
C1

genetic marker

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dấu ấn di truyền marker di truyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genetic marker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một gen hoặc trình tự DNA với vị trí đã biết trên nhiễm sắc thể, có thể được sử dụng để xác định các cá thể hoặc loài.

Definition (English Meaning)

A gene or DNA sequence with a known location on a chromosome that can be used to identify individuals or species.

Ví dụ Thực tế với 'Genetic marker'

  • "This genetic marker is associated with an increased risk of developing Alzheimer's disease."

    "Dấu ấn di truyền này có liên quan đến việc tăng nguy cơ phát triển bệnh Alzheimer."

  • "Researchers used genetic markers to track the spread of the virus."

    "Các nhà nghiên cứu đã sử dụng các dấu ấn di truyền để theo dõi sự lây lan của virus."

  • "The presence of this genetic marker indicates a higher likelihood of developing the disease."

    "Sự hiện diện của dấu ấn di truyền này cho thấy khả năng phát triển bệnh cao hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Genetic marker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: genetic marker (số ít), genetic markers (số nhiều)
  • Adjective: genetic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

DNA marker(Dấu ấn DNA)
molecular marker(Dấu ấn phân tử)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Di truyền học Sinh học phân tử

Ghi chú Cách dùng 'Genetic marker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Các dấu ấn di truyền được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như nghiên cứu phả hệ, chẩn đoán bệnh, và phân tích pháp y. Chúng là những đoạn DNA có thể thay đổi (đa hình) và có thể được sử dụng để theo dõi sự di truyền của một gen hoặc locus cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'For' dùng để chỉ mục đích sử dụng của dấu ấn di truyền (ví dụ: genetic marker for disease risk). 'In' dùng để chỉ sự liên quan hoặc vị trí của dấu ấn di truyền (ví dụ: genetic marker in a specific gene).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Genetic marker'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I knew which genetic markers are associated with longevity.
Tôi ước tôi biết những dấu ấn di truyền nào liên quan đến tuổi thọ.
Phủ định
If only scientists wouldn't exploit genetic markers for unethical purposes.
Giá mà các nhà khoa học không khai thác các dấu ấn di truyền cho các mục đích phi đạo đức.
Nghi vấn
I wish we could determine if she carries the genetic marker for the disease.
Tôi ước chúng ta có thể xác định liệu cô ấy có mang dấu ấn di truyền của bệnh hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)