marker
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật dụng được sử dụng để đánh dấu cái gì đó, đặc biệt là một loại bút có đầu rộng tạo ra một dấu ấn sống động, tương đối lâu dài.
Definition (English Meaning)
A thing used to mark something, especially a pen with a broad tip that produces a vivid, relatively permanent mark.
Ví dụ Thực tế với 'Marker'
-
"She used a red marker to highlight the important points in the document."
"Cô ấy dùng bút đánh dấu màu đỏ để làm nổi bật những điểm quan trọng trong tài liệu."
-
"The teacher used a marker to write on the whiteboard."
"Giáo viên sử dụng bút đánh dấu để viết lên bảng trắng."
-
"This stone serves as a marker for the boundary line."
"Hòn đá này đóng vai trò là cột mốc cho đường biên giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: marker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Marker thường dùng để chỉ các loại bút lông dùng để viết, vẽ hoặc đánh dấu. Khác với pen (bút mực) và pencil (bút chì), marker có mực đậm và khó tẩy hơn. Nó cũng có thể dùng để chỉ các dấu hiệu vật lý hoặc trừu tượng khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
as: Dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng của marker. Ví dụ: 'He used the pen as a marker.' (Anh ấy dùng cái bút như một cái bút đánh dấu). for: Dùng để chỉ mục đích của việc sử dụng marker. Ví dụ: 'This marker is for marking important dates.' (Cái bút đánh dấu này dùng để đánh dấu những ngày quan trọng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marker'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the student needs a red marker is obvious.
|
Việc học sinh cần một chiếc bút lông màu đỏ là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
Whether the store has the specified marker isn't certain.
|
Việc cửa hàng có bút lông được chỉ định hay không là không chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why he took my marker remains a mystery.
|
Tại sao anh ấy lấy bút lông của tôi vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Classroom essentials: Pens, pencils, and of course, a marker.
|
Đồ dùng thiết yếu trong lớp học: Bút mực, bút chì và tất nhiên, một cây bút lông. |
| Phủ định |
Missing items: Notepads, erasers, and no marker to be found.
|
Đồ vật bị thiếu: Sổ tay, tẩy và không tìm thấy bút lông nào. |
| Nghi vấn |
Supply check: Do we have paper, tape, and a marker for the presentation?
|
Kiểm tra đồ dùng: Chúng ta có giấy, băng dính và bút lông cho bài thuyết trình không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist needed paper, a brush, and a fine-tipped marker for the detailed sketch.
|
Người nghệ sĩ cần giấy, cọ vẽ và một chiếc bút marker ngòi nhỏ để phác thảo chi tiết. |
| Phủ định |
Unlike pencils, crayons, or paint, a permanent marker, once applied, cannot easily be erased.
|
Không giống như bút chì, bút sáp màu hoặc sơn, bút marker vĩnh viễn, một khi đã được sử dụng, không thể dễ dàng tẩy xóa. |
| Nghi vấn |
Well, is a whiteboard marker suitable for drawing on this glossy surface?
|
Vậy, bút marker bảng trắng có phù hợp để vẽ trên bề mặt bóng loáng này không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you don't bring a marker, you will have to borrow one from a classmate.
|
Nếu bạn không mang bút lông, bạn sẽ phải mượn một cái từ bạn cùng lớp. |
| Phủ định |
If she doesn't find a marker, she won't be able to complete her presentation.
|
Nếu cô ấy không tìm thấy bút lông, cô ấy sẽ không thể hoàn thành bài thuyết trình của mình. |
| Nghi vấn |
Will you need a marker if you present the chart?
|
Bạn có cần bút lông nếu bạn trình bày biểu đồ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had remembered to bring a marker, I would have been able to sign the contract.
|
Nếu tôi đã nhớ mang theo bút lông, tôi đã có thể ký hợp đồng. |
| Phủ định |
If the referee had not had a marker, the game would not have been officially recorded.
|
Nếu trọng tài không có bút lông, trận đấu đã không được ghi lại chính thức. |
| Nghi vấn |
Would the artist have finished the mural if she had had more markers?
|
Liệu nghệ sĩ đã hoàn thành bức tranh tường nếu cô ấy có nhiều bút lông hơn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be using a marker to highlight the important points in her notes.
|
Cô ấy sẽ đang sử dụng bút đánh dấu để làm nổi bật những điểm quan trọng trong ghi chú của mình. |
| Phủ định |
They won't be using a permanent marker on the whiteboard; it's erasable only.
|
Họ sẽ không sử dụng bút lông dầu lên bảng trắng; nó chỉ xóa được thôi. |
| Nghi vấn |
Will you be using the red marker or the blue one for the presentation?
|
Bạn sẽ sử dụng bút lông màu đỏ hay màu xanh lam cho bài thuyết trình? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student had used the marker to highlight important information before the teacher collected the papers.
|
Học sinh đã sử dụng bút đánh dấu để làm nổi bật thông tin quan trọng trước khi giáo viên thu bài. |
| Phủ định |
She had not found the marker she needed before the presentation started.
|
Cô ấy đã không tìm thấy bút đánh dấu cô ấy cần trước khi buổi thuyết trình bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Had he bought a new marker before he realized he already had one?
|
Anh ấy đã mua một chiếc bút đánh dấu mới trước khi nhận ra anh ấy đã có một chiếc rồi phải không? |