(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strip club
B2

strip club

noun

Nghĩa tiếng Việt

câu lạc bộ thoát y quán bar thoát y vũ trường thoát y
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strip club'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ sở kinh doanh nơi các vũ công thoát y biểu diễn.

Definition (English Meaning)

An establishment where strippers perform.

Ví dụ Thực tế với 'Strip club'

  • "He spent all his money at the strip club."

    "Anh ta đã tiêu hết tiền của mình tại câu lạc bộ thoát y."

  • "The strip club down the street got shut down by the police."

    "Câu lạc bộ thoát y ở cuối phố đã bị cảnh sát đóng cửa."

  • "He claims he went to a "gentlemen's club", but we all know it's a strip club."

    "Anh ta nói rằng anh ta đã đến một "câu lạc bộ quý ông", nhưng tất cả chúng ta đều biết đó là một câu lạc bộ thoát y."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strip club'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: strip club
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

family restaurant(nhà hàng gia đình)
church(nhà thờ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Strip club'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường ám chỉ một địa điểm giải trí người lớn, nơi các vũ công biểu diễn các điệu nhảy gợi cảm và cởi quần áo theo nhạc. Sự khác biệt với các loại hình giải trí khác nằm ở tính chất khiêu gợi và tập trung vào việc cởi đồ của vũ công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in near

at (tại): chỉ địa điểm cụ thể; in (ở): chỉ khu vực hoặc thành phố lớn hơn; near (gần): chỉ vị trí lân cận.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strip club'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that new strip club downtown is really popular!
Ồ, câu lạc bộ thoát y mới ở trung tâm thành phố thực sự rất nổi tiếng!
Phủ định
Ugh, I can't believe they're building another strip club here.
Ôi, tôi không thể tin được họ lại xây thêm một câu lạc bộ thoát y ở đây.
Nghi vấn
Gee, have you ever been to a strip club before?
Chà, bạn đã bao giờ đến một câu lạc bộ thoát y trước đây chưa?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He told me that his brother frequents a strip club downtown.
Anh ấy nói với tôi rằng anh trai anh ấy thường đến một câu lạc bộ thoát y ở trung tâm thành phố.
Phủ định
They don't allow anyone under 21 into that strip club.
Họ không cho phép bất kỳ ai dưới 21 tuổi vào câu lạc bộ thoát y đó.
Nghi vấn
Did she say she saw him at a strip club?
Cô ấy có nói là cô ấy thấy anh ta ở một câu lạc bộ thoát y không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)