(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public house
B2

public house

noun

Nghĩa tiếng Việt

quán rượu nhà hàng có bán rượu tụ điểm ăn nhậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public house'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ sở được cấp phép bán đồ uống có cồn để tiêu thụ tại chỗ; một quán rượu.

Definition (English Meaning)

An establishment licensed to sell alcoholic drinks for consumption on the premises; a pub.

Ví dụ Thực tế với 'Public house'

  • "The public house down the street is always busy on Friday nights."

    "Quán rượu trên phố luôn nhộn nhịp vào các tối thứ Sáu."

  • "He frequents a public house near his office after work."

    "Anh ấy thường xuyên đến một quán rượu gần văn phòng sau giờ làm."

  • "The village public house is a central meeting point for locals."

    "Quán rượu của làng là một điểm gặp gỡ trung tâm cho người dân địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public house'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: public house
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pub(quán rượu)
tavern(quán rượu (cũ))
bar(quầy bar)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ale(bia tươi)
beer(bia)
spirits(rượu mạnh) licensee(người được cấp phép bán rượu)
landlord(chủ quán rượu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Public house'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'public house' là một cách trang trọng hơn để gọi một 'pub' (quán rượu). Nó nhấn mạnh tính chất 'công cộng' của địa điểm này, nơi mọi người có thể tụ tập, giao lưu và uống đồ uống có cồn. Trong khi 'pub' phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, 'public house' thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc khi muốn nhấn mạnh khía cạnh lịch sử và văn hóa của quán rượu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

Cả 'at' và 'in' đều có thể được sử dụng, nhưng 'at' thường dùng khi chỉ đơn giản là ở địa điểm đó (ví dụ: 'I met him at the public house'). 'In' thường được sử dụng khi nhấn mạnh việc ở bên trong quán rượu hoặc tham gia vào các hoạt động diễn ra bên trong (ví dụ: 'They are in the public house drinking beer').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public house'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The public house down the street is a popular meeting place.
Quán rượu ở cuối phố là một địa điểm gặp gỡ nổi tiếng.
Phủ định
This town doesn't have a public house that stays open late.
Thị trấn này không có quán rượu nào mở cửa muộn.
Nghi vấn
Which public house offers the best selection of local ales?
Quán rượu nào cung cấp nhiều loại bia địa phương ngon nhất?
(Vị trí vocab_tab4_inline)