saline aquifer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Saline aquifer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành hệ địa chất dưới bề mặt chứa vật liệu xốp và thấm nước bão hòa với nước mặn.
Definition (English Meaning)
A subsurface geological formation containing porous and permeable material saturated with saline water.
Ví dụ Thực tế với 'Saline aquifer'
-
"The saline aquifer poses a challenge for freshwater resource management in coastal areas."
"Tầng ngậm nước mặn gây ra một thách thức cho việc quản lý tài nguyên nước ngọt ở các khu vực ven biển."
-
"Researchers are investigating the potential for using saline aquifers for carbon sequestration."
"Các nhà nghiên cứu đang điều tra tiềm năng sử dụng các tầng ngậm nước mặn để cô lập carbon."
-
"The intrusion of saltwater into freshwater aquifers is a growing concern in coastal regions due to sea-level rise."
"Sự xâm nhập của nước mặn vào các tầng ngậm nước ngọt là một mối quan tâm ngày càng tăng ở các vùng ven biển do mực nước biển dâng cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Saline aquifer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aquifer
- Adjective: saline
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Saline aquifer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả một tầng chứa nước ngầm có độ mặn cao. 'Saline' chỉ ra hàm lượng muối đáng kể, thường cao hơn so với nước ngọt hoặc nước lợ. 'Aquifer' là một lớp đá hoặc trầm tích ngầm có thể chứa và truyền nước. Các tầng ngậm nước mặn thường không được sử dụng cho mục đích sinh hoạt hoặc tưới tiêu do độ mặn cao, nhưng có thể được sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp hoặc lưu trữ carbon.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' và 'within' dùng để chỉ sự tồn tại của nước mặn trong tầng chứa nước. 'under' dùng để chỉ vị trí địa lý của tầng chứa nước mặn dưới bề mặt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Saline aquifer'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the treatment, the aquifer, once heavily saline, provided fresh water to the community.
|
Sau khi xử lý, tầng chứa nước, vốn từng rất mặn, đã cung cấp nước ngọt cho cộng đồng. |
| Phủ định |
The drilling project, though extensive, did not reach the saline aquifer, and therefore the water samples were not affected.
|
Dự án khoan, mặc dù rộng lớn, đã không chạm tới tầng chứa nước mặn, và do đó các mẫu nước không bị ảnh hưởng. |
| Nghi vấn |
Considering the high salinity, is it possible, Doctor Lee, to purify the saline aquifer efficiently?
|
Xét đến độ mặn cao, thưa bác sĩ Lee, liệu có thể lọc nước từ tầng chứa nước mặn một cách hiệu quả không? |