(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ site characterization
C1

site characterization

noun

Nghĩa tiếng Việt

mô tả đặc tính địa điểm đánh giá đặc tính địa điểm xác định đặc tính địa điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Site characterization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xác định và mô tả các đặc điểm tự nhiên và nhân tạo của một địa điểm cụ thể, bao gồm các đặc tính vật lý, hóa học, sinh học và địa chất của nó.

Definition (English Meaning)

The process of identifying and describing the natural and man-made features of a particular location, including its physical, chemical, biological, and geological characteristics.

Ví dụ Thực tế với 'Site characterization'

  • "A thorough site characterization is essential before starting any remediation activities."

    "Việc mô tả đặc tính địa điểm kỹ lưỡng là rất cần thiết trước khi bắt đầu bất kỳ hoạt động khắc phục nào."

  • "The site characterization report provided detailed information about the soil composition and groundwater quality."

    "Báo cáo mô tả đặc tính địa điểm cung cấp thông tin chi tiết về thành phần đất và chất lượng nước ngầm."

  • "Careful site characterization is needed to design appropriate engineering solutions."

    "Cần mô tả đặc tính địa điểm cẩn thận để thiết kế các giải pháp kỹ thuật phù hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Site characterization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: site characterization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

site assessment(đánh giá địa điểm)
site investigation(khảo sát địa điểm)
environmental site assessment(đánh giá địa điểm môi trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Kỹ thuật Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Site characterization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh đánh giá rủi ro môi trường, phục hồi ô nhiễm, thiết kế công trình và thăm dò tài nguyên. Nó bao gồm việc thu thập và phân tích dữ liệu để hiểu rõ về điều kiện hiện tại và tiềm năng của địa điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* **of:** 'Site characterization of the contaminated land is crucial.' (Mô tả đặc tính của vùng đất bị ô nhiễm là rất quan trọng.) * **for:** 'Site characterization for the new construction project needs to be completed quickly.' (Việc mô tả đặc tính địa điểm cho dự án xây dựng mới cần phải hoàn thành nhanh chóng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Site characterization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)