gibberish
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gibberish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời nói hoặc văn bản khó hiểu hoặc vô nghĩa; vô nghĩa.
Definition (English Meaning)
Unintelligible or meaningless speech or writing; nonsense.
Ví dụ Thực tế với 'Gibberish'
-
"What he said was complete gibberish."
"Những gì anh ta nói hoàn toàn vô nghĩa."
-
"The contract was written in legal gibberish."
"Hợp đồng được viết bằng những thuật ngữ pháp lý khó hiểu."
-
"She started speaking in gibberish when she got nervous."
"Cô ấy bắt đầu nói lảm nhảm khi cô ấy lo lắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gibberish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gibberish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gibberish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gibberish' thường dùng để chỉ những lời nói lảm nhảm, không có ý nghĩa hoặc khó hiểu do nói quá nhanh, sai ngữ pháp, hoặc sử dụng những từ không có thật. Nó khác với 'nonsense' ở chỗ 'nonsense' có thể bao gồm cả những ý tưởng vô lý, trong khi 'gibberish' chủ yếu liên quan đến ngôn ngữ không thể hiểu được. So với 'babble', 'gibberish' có thể mang tính cố ý hơn, hoặc do kỹ năng ngôn ngữ kém hơn là sự ngây thơ của trẻ nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'gibberish about', nó chỉ ra rằng ai đó đang nói những điều vô nghĩa về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'He was talking gibberish about quantum physics'. Khi dùng 'gibberish of', nó thường chỉ ra rằng cái gì đó chứa đựng nhiều điều vô nghĩa. Ví dụ: 'The report was full of gibberish of statistics and vague pronouncements.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gibberish'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That what he said was complete gibberish is obvious.
|
Rõ ràng là những gì anh ta nói hoàn toàn vô nghĩa. |
| Phủ định |
It's not true that her speech contained only gibberish.
|
Không đúng là bài phát biểu của cô ấy chỉ toàn những điều vô nghĩa. |
| Nghi vấn |
Is it possible that everything he wrote was gibberish?
|
Có thể nào mọi thứ anh ấy viết đều vô nghĩa không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this report is just gibberish.
|
Ồ, báo cáo này chỉ là một mớ ngôn ngữ vô nghĩa. |
| Phủ định |
Honestly, no, I can't understand this gibberish at all!
|
Thật lòng mà nói, không, tôi hoàn toàn không hiểu được mớ ngôn ngữ vô nghĩa này! |
| Nghi vấn |
Good heavens, is that supposed to be English, or just gibberish?
|
Lạy Chúa, đó có phải là tiếng Anh không, hay chỉ là một mớ ngôn ngữ vô nghĩa? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician's speech was complete gibberish.
|
Bài phát biểu của chính trị gia đó hoàn toàn là vô nghĩa. |
| Phủ định |
Is it not gibberish if the words don't make any sense?
|
Có phải không phải là vô nghĩa nếu các từ không có ý nghĩa gì không? |
| Nghi vấn |
Is what he is saying gibberish?
|
Những gì anh ta đang nói có phải là vô nghĩa không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician will speak gibberish to avoid answering the tough questions.
|
Chính trị gia sẽ nói những lời vô nghĩa để tránh trả lời những câu hỏi khó. |
| Phủ định |
I am not going to listen to any more of his gibberish.
|
Tôi sẽ không nghe thêm bất kỳ điều vô nghĩa nào từ anh ta nữa. |
| Nghi vấn |
Will she understand the gibberish he's spouting?
|
Liệu cô ấy có hiểu những lời vô nghĩa mà anh ta đang thốt ra không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His speech is just gibberish to me.
|
Bài phát biểu của anh ấy chỉ là những lời vô nghĩa đối với tôi. |
| Phủ định |
This report is not gibberish; it contains important information.
|
Báo cáo này không phải là vô nghĩa; nó chứa thông tin quan trọng. |
| Nghi vấn |
Is this supposed to be English, or is it just gibberish?
|
Đây có phải là tiếng Anh không, hay chỉ là những lời vô nghĩa? |