(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glacial accumulation
C1

glacial accumulation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tích tụ băng hà sự bồi tụ băng trên sông băng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glacial accumulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tích tụ băng trên một sông băng do tuyết rơi, sự lắng đọng của sương muối và sự tái đóng băng của nước tan.

Definition (English Meaning)

The net gain of ice on a glacier due to snowfall, deposition of hoar frost, and refreezing of meltwater.

Ví dụ Thực tế với 'Glacial accumulation'

  • "Glacial accumulation is crucial for maintaining the size and health of glaciers."

    "Sự tích tụ băng là rất quan trọng để duy trì kích thước và sự ổn định của các sông băng."

  • "Increased glacial accumulation can lead to glacier advance."

    "Sự gia tăng tích tụ băng có thể dẫn đến sự tiến lên của sông băng."

  • "Scientists study glacial accumulation to understand climate change impacts."

    "Các nhà khoa học nghiên cứu sự tích tụ băng để hiểu tác động của biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glacial accumulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ice accretion(sự bồi tụ băng)
ice build-up(sự tích tụ băng)

Trái nghĩa (Antonyms)

glacial ablation(sự tiêu hao băng (sông băng))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý học Khoa học Trái Đất Khí hậu học

Ghi chú Cách dùng 'Glacial accumulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả quá trình mà sông băng tăng khối lượng. Nó thường được sử dụng để so sánh với quá trình tiêu hao (ablation) để xác định sự cân bằng khối lượng của sông băng. Sự tích tụ xảy ra chủ yếu ở vùng tích lũy (accumulation zone) của sông băng, thường là ở độ cao cao hơn nơi nhiệt độ lạnh hơn và tuyết rơi nhiều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

"Accumulation of ice": Tích tụ băng.
"Accumulation on a glacier": Tích tụ trên một sông băng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glacial accumulation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)