meltwater
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meltwater'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nước được hình thành do sự tan chảy của tuyết và băng, đặc biệt là từ sông băng hoặc tảng băng.
Definition (English Meaning)
Water formed by the melting of snow and ice, especially from a glacier or ice sheet.
Ví dụ Thực tế với 'Meltwater'
-
"The increasing amount of meltwater from the Greenland ice sheet is contributing to rising sea levels."
"Lượng nước tan ngày càng tăng từ tảng băng Greenland đang góp phần vào việc mực nước biển dâng cao."
-
"Scientists are studying the flow of meltwater into the Arctic Ocean."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu dòng chảy của nước tan vào Bắc Băng Dương."
-
"The meltwater channels carved deep valleys into the landscape."
"Các kênh nước tan đã khắc những thung lũng sâu vào cảnh quan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meltwater'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: meltwater
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meltwater'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'meltwater' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu về biến đổi khí hậu, địa lý sông băng và thủy văn. Nó đề cập cụ thể đến nước có nguồn gốc từ băng hoặc tuyết tan, phân biệt với nước mưa hoặc nước ngầm. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng các cụm từ như 'glacial melt' hoặc 'snowmelt' có thể được sử dụng trong một số trường hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Meltwater from glaciers' chỉ nguồn gốc của nước. 'The meltwater of the glacier' nhấn mạnh thành phần của sông băng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meltwater'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.