(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meltwater
B2

meltwater

noun

Nghĩa tiếng Việt

nước tan (từ băng/tuyết) nước băng tan nước tuyết tan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meltwater'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nước được hình thành do sự tan chảy của tuyết và băng, đặc biệt là từ sông băng hoặc tảng băng.

Definition (English Meaning)

Water formed by the melting of snow and ice, especially from a glacier or ice sheet.

Ví dụ Thực tế với 'Meltwater'

  • "The increasing amount of meltwater from the Greenland ice sheet is contributing to rising sea levels."

    "Lượng nước tan ngày càng tăng từ tảng băng Greenland đang góp phần vào việc mực nước biển dâng cao."

  • "Scientists are studying the flow of meltwater into the Arctic Ocean."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu dòng chảy của nước tan vào Bắc Băng Dương."

  • "The meltwater channels carved deep valleys into the landscape."

    "Các kênh nước tan đã khắc những thung lũng sâu vào cảnh quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meltwater'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: meltwater
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Meltwater'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'meltwater' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu về biến đổi khí hậu, địa lý sông băng và thủy văn. Nó đề cập cụ thể đến nước có nguồn gốc từ băng hoặc tuyết tan, phân biệt với nước mưa hoặc nước ngầm. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng các cụm từ như 'glacial melt' hoặc 'snowmelt' có thể được sử dụng trong một số trường hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of

'Meltwater from glaciers' chỉ nguồn gốc của nước. 'The meltwater of the glacier' nhấn mạnh thành phần của sông băng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meltwater'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)