(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glamour
B2

glamour

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hào nhoáng vẻ quyến rũ sức hấp dẫn vẻ đẹp lộng lẫy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glamour'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sức quyến rũ, vẻ đẹp hào nhoáng, sự lôi cuốn khiến cho một cái gì đó có vẻ đặc biệt và đáng mơ ước.

Definition (English Meaning)

An attractive or exciting quality that makes something seem special or desirable.

Ví dụ Thực tế với 'Glamour'

  • "The glamour of Hollywood attracted her to become an actress."

    "Vẻ hào nhoáng của Hollywood đã thu hút cô ấy trở thành một diễn viên."

  • "She was captivated by the glamour of the stage."

    "Cô ấy bị quyến rũ bởi sự hào nhoáng của sân khấu."

  • "The film industry often glamourizes violence."

    "Ngành công nghiệp điện ảnh thường tô vẽ cho bạo lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glamour'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giải trí Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Glamour'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Glamour thường liên quan đến vẻ bề ngoài hấp dẫn, sang trọng và có phần huyền bí. Nó không chỉ đơn thuần là vẻ đẹp mà còn bao gồm cả sự hấp dẫn về mặt tinh thần và cảm xúc. Khác với 'beauty' chỉ vẻ đẹp thuần túy, 'glamour' mang tính chất quyến rũ, thu hút sự chú ý và ngưỡng mộ hơn. So với 'charm', 'glamour' mạnh mẽ và thường liên quan đến sự nổi tiếng hoặc địa vị cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Glamour of' dùng để chỉ sự quyến rũ, vẻ đẹp hào nhoáng của một người hoặc một vật. 'Glamour in' thường ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ sự đắm chìm trong vẻ đẹp hào nhoáng, ví dụ như 'glamour in Hollywood'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glamour'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)