criticized
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Criticized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bày tỏ sự không tán thành, chỉ trích (ai đó hoặc điều gì đó).
Definition (English Meaning)
Expressed disapproval of (someone or something).
Ví dụ Thực tế với 'Criticized'
-
"The company was criticized for its environmental policies."
"Công ty đã bị chỉ trích vì các chính sách môi trường của mình."
-
"The referee was heavily criticized after the game."
"Trọng tài đã bị chỉ trích nặng nề sau trận đấu."
-
"Her latest book was criticized by several reviewers."
"Cuốn sách mới nhất của cô ấy đã bị chỉ trích bởi một vài nhà phê bình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Criticized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: criticize
- Adjective: critical
- Adverb: critically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Criticized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Criticized” là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ “criticize”. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện việc đánh giá hoặc nhận xét một cách không đồng tình, chê trách hoặc chỉ ra khuyết điểm. Mức độ nghiêm trọng của sự chỉ trích có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Criticized for” được sử dụng khi chỉ trích ai đó vì một hành động hoặc phẩm chất cụ thể. Ví dụ: “He was criticized for his poor performance.” (Anh ấy bị chỉ trích vì thành tích kém). “Criticized over” thường được sử dụng khi chỉ trích về một vấn đề, tranh cãi hoặc quyết định. Ví dụ: “The government was criticized over its handling of the crisis.” (Chính phủ bị chỉ trích vì cách xử lý cuộc khủng hoảng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Criticized'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the food critic critically praised the chef's innovative dishes!
|
Ồ, nhà phê bình ẩm thực đã khen ngợi một cách gay gắt các món ăn sáng tạo của đầu bếp! |
| Phủ định |
Well, he wasn't criticized for his intentions, but for his execution.
|
Chà, anh ấy không bị chỉ trích vì ý định của mình, mà vì cách anh ấy thực hiện. |
| Nghi vấn |
Hey, was her performance criticized by the judges?
|
Này, màn trình diễn của cô ấy có bị các giám khảo chỉ trích không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should criticize his behavior if it's inappropriate.
|
Cô ấy nên chỉ trích hành vi của anh ta nếu nó không phù hợp. |
| Phủ định |
You must not criticize her efforts; she's trying her best.
|
Bạn không được chỉ trích những nỗ lực của cô ấy; cô ấy đang cố gắng hết sức. |
| Nghi vấn |
Could they criticize the design before it goes into production?
|
Họ có thể phê bình thiết kế trước khi nó được đưa vào sản xuất không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you criticize his work publicly, he will likely get defensive.
|
Nếu bạn chỉ trích công khai công việc của anh ấy, anh ấy có thể sẽ trở nên phòng thủ. |
| Phủ định |
If she doesn't criticize your proposal, you will know it's genuinely good.
|
Nếu cô ấy không chỉ trích đề xuất của bạn, bạn sẽ biết nó thực sự tốt. |
| Nghi vấn |
Will they criticize our decision if we don't explain it clearly?
|
Liệu họ có chỉ trích quyết định của chúng ta nếu chúng ta không giải thích nó một cách rõ ràng không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' criticized essays were rewritten after the professor's feedback.
|
Những bài luận bị chỉ trích của các sinh viên đã được viết lại sau phản hồi của giáo sư. |
| Phủ định |
The team's criticized performance wasn't improved by the coach's pep talk.
|
Màn trình diễn bị chỉ trích của đội không được cải thiện bởi lời động viên của huấn luyện viên. |
| Nghi vấn |
Was Sarah and John's criticized proposal rejected by the board?
|
Có phải đề xuất bị chỉ trích của Sarah và John đã bị hội đồng quản trị từ chối không? |