(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glamorization
C1

glamorization

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tô vẽ sự làm cho hào nhoáng sự đánh bóng hình ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glamorization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tô vẽ, làm cho cái gì đó trở nên hấp dẫn hoặc đáng mơ ước hơn so với thực tế.

Definition (English Meaning)

The act of making something seem more attractive or desirable than it really is.

Ví dụ Thực tế với 'Glamorization'

  • "The glamorization of smoking in films has contributed to its appeal among young people."

    "Việc tô vẽ hình ảnh hút thuốc trong phim đã góp phần làm cho nó trở nên hấp dẫn đối với giới trẻ."

  • "The media is often criticized for its glamorization of crime."

    "Giới truyền thông thường bị chỉ trích vì tô vẽ tội phạm."

  • "The glamorization of war can desensitize people to its horrors."

    "Việc tô vẽ chiến tranh có thể làm mọi người trở nên chai sạn với những kinh hoàng của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glamorization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: glamorization
  • Verb: glamorize
  • Adjective: glamorous
  • Adverb: glamorously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

propaganda(tuyên truyền)
hype(quảng cáo rầm rộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Truyền thông Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Glamorization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Glamorization thường được sử dụng để mô tả việc trình bày một điều gì đó, thường là tiêu cực hoặc nguy hiểm, theo cách tích cực, hấp dẫn để thu hút sự chú ý hoặc chấp nhận. Nó có thể liên quan đến việc bỏ qua hoặc che giấu các khía cạnh tiêu cực hoặc rủi ro.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Glamorization *of* + [something]: Chỉ đối tượng hoặc chủ đề được tô vẽ. Ví dụ: 'the glamorization of violence'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glamorization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)