(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hurried
B1

hurried

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vội vã hấp tấp khẩn trương qua loa vội vàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hurried'

Giải nghĩa Tiếng Việt

vội vã, hấp tấp, khẩn trương.

Definition (English Meaning)

done or acting in a hurry; rushed.

Ví dụ Thực tế với 'Hurried'

  • "She ate a hurried breakfast before rushing out the door."

    "Cô ấy ăn vội bữa sáng trước khi vội vã ra khỏi nhà."

  • "He gave a hurried apology and left."

    "Anh ấy vội vàng xin lỗi rồi rời đi."

  • "The doctor gave her a hurried examination."

    "Bác sĩ khám qua loa cho cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hurried'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hurry (quá khứ và quá khứ phân từ)
  • Adjective: hurried
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Hurried'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'hurried' mô tả hành động hoặc sự việc được thực hiện một cách nhanh chóng do áp lực thời gian hoặc mong muốn hoàn thành sớm. Khác với 'fast' (nhanh) chỉ tốc độ, 'hurried' nhấn mạnh sự vội vàng và có thể gây ra sự thiếu cẩn trọng. So với 'rushed', 'hurried' có thể mang sắc thái ít khẩn trương hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hurried'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to hurry to school every morning.
Cô ấy từng vội vã đến trường mỗi sáng.
Phủ định
He didn't use to hurry when he was younger.
Anh ấy đã không từng vội vã khi còn trẻ.
Nghi vấn
Did you use to hurry to finish your homework?
Bạn có từng vội vã để hoàn thành bài tập về nhà không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)