glazed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glazed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có bề mặt hoặc lớp phủ mịn, bóng.
Ví dụ Thực tế với 'Glazed'
-
"The glazed donuts looked incredibly tempting."
"Những chiếc bánh rán phủ đường bóng loáng trông vô cùng hấp dẫn."
-
"The architect chose glazed tiles for the bathroom walls."
"Kiến trúc sư đã chọn gạch men cho tường phòng tắm."
-
"The boxer had a glazed look after taking a hard punch."
"Võ sĩ có vẻ mặt đờ đẫn sau khi lãnh một cú đấm mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glazed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: glaze
- Adjective: glazed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glazed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả bề mặt được phủ một lớp vật liệu bóng, thường là thực phẩm (bánh rán, thịt), gốm sứ, hoặc vật liệu xây dựng (gạch men). Nhấn mạnh vào vẻ ngoài bóng bẩy, hấp dẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glazed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.