(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glazed
B2

glazed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phủ men bóng loáng đờ đẫn vô hồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glazed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có bề mặt hoặc lớp phủ mịn, bóng.

Definition (English Meaning)

Having a smooth, glossy surface or coating.

Ví dụ Thực tế với 'Glazed'

  • "The glazed donuts looked incredibly tempting."

    "Những chiếc bánh rán phủ đường bóng loáng trông vô cùng hấp dẫn."

  • "The architect chose glazed tiles for the bathroom walls."

    "Kiến trúc sư đã chọn gạch men cho tường phòng tắm."

  • "The boxer had a glazed look after taking a hard punch."

    "Võ sĩ có vẻ mặt đờ đẫn sau khi lãnh một cú đấm mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glazed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: glaze
  • Adjective: glazed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

matte(mờ)
lively(sống động)

Từ liên quan (Related Words)

frosting(lớp phủ kem)
ceramic(gốm sứ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Mỹ thuật Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Glazed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả bề mặt được phủ một lớp vật liệu bóng, thường là thực phẩm (bánh rán, thịt), gốm sứ, hoặc vật liệu xây dựng (gạch men). Nhấn mạnh vào vẻ ngoài bóng bẩy, hấp dẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glazed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)