(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gleaner
C1

gleaner

noun

Nghĩa tiếng Việt

người mót lúa người nhặt nhạnh người thu lượm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gleaner'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người mót lúa, nhặt nhạnh những hạt còn sót lại sau vụ gặt; người thu lượm những thứ còn sót lại.

Definition (English Meaning)

A person who gathers leftover grain or other produce after a harvest.

Ví dụ Thực tế với 'Gleaner'

  • "The gleaners followed the harvesters, picking up the scattered grain."

    "Những người mót lúa đi theo sau những người gặt hái, nhặt những hạt lúa vương vãi."

  • "Paintings of gleaners are a common subject in art history."

    "Những bức tranh về người mót lúa là một chủ đề phổ biến trong lịch sử nghệ thuật."

  • "Laws were once in place to protect the rights of gleaners."

    "Đã từng có những luật lệ bảo vệ quyền lợi của những người mót lúa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gleaner'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gleaner
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scavenger(người nhặt rác, người lượm ve chai)
forager(người kiếm ăn (tự cung tự cấp))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

harvest(mùa gặt)
reaper(thợ gặt)
thresher(máy tuốt lúa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Gleaner'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gleaner' mang ý nghĩa về sự cần cù, tiết kiệm và thường liên quan đến những người nghèo, những người phải dựa vào việc nhặt nhạnh để sinh sống. Nó thường mang tính văn chương và lịch sử, ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gleaner'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmers had already left the field when the gleaner arrived.
Những người nông dân đã rời khỏi cánh đồng khi người nhặt lúa đến.
Phủ định
She had not known that she would become a gleaner until the harvest failed.
Cô ấy đã không biết rằng mình sẽ trở thành một người nhặt lúa cho đến khi vụ thu hoạch thất bại.
Nghi vấn
Had the gleaner collected all the fallen grain before the storm?
Người nhặt lúa đã thu thập hết số thóc rơi vãi trước cơn bão chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)