gleaner
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gleaner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người mót lúa, nhặt nhạnh những hạt còn sót lại sau vụ gặt; người thu lượm những thứ còn sót lại.
Definition (English Meaning)
A person who gathers leftover grain or other produce after a harvest.
Ví dụ Thực tế với 'Gleaner'
-
"The gleaners followed the harvesters, picking up the scattered grain."
"Những người mót lúa đi theo sau những người gặt hái, nhặt những hạt lúa vương vãi."
-
"Paintings of gleaners are a common subject in art history."
"Những bức tranh về người mót lúa là một chủ đề phổ biến trong lịch sử nghệ thuật."
-
"Laws were once in place to protect the rights of gleaners."
"Đã từng có những luật lệ bảo vệ quyền lợi của những người mót lúa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gleaner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gleaner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gleaner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gleaner' mang ý nghĩa về sự cần cù, tiết kiệm và thường liên quan đến những người nghèo, những người phải dựa vào việc nhặt nhạnh để sinh sống. Nó thường mang tính văn chương và lịch sử, ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gleaner'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmers had already left the field when the gleaner arrived.
|
Những người nông dân đã rời khỏi cánh đồng khi người nhặt lúa đến. |
| Phủ định |
She had not known that she would become a gleaner until the harvest failed.
|
Cô ấy đã không biết rằng mình sẽ trở thành một người nhặt lúa cho đến khi vụ thu hoạch thất bại. |
| Nghi vấn |
Had the gleaner collected all the fallen grain before the storm?
|
Người nhặt lúa đã thu thập hết số thóc rơi vãi trước cơn bão chưa? |