(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glitterati
C1

glitterati

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giới thượng lưu những người nổi tiếng giới tinh hoa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glitterati'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người giàu có, nổi tiếng và sành điệu (thường chỉ giới thượng lưu, những người nổi tiếng trong giới giải trí, thời trang và xã hội).

Definition (English Meaning)

Wealthy, celebrated, and fashionable people.

Ví dụ Thực tế với 'Glitterati'

  • "The film festival attracts the glitterati from around the world."

    "Liên hoan phim thu hút những người nổi tiếng từ khắp nơi trên thế giới."

  • "The magazine covers were filled with photos of the glitterati."

    "Các trang bìa tạp chí tràn ngập ảnh của những người nổi tiếng."

  • "The party was attended by the glitterati of the art world."

    "Buổi tiệc có sự tham gia của những người nổi tiếng trong giới nghệ thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glitterati'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: glitterati
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

jet set(giới thượng lưu thường xuyên đi du lịch)
beautiful people(những người xinh đẹp và nổi tiếng)
high society(giới thượng lưu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

celebrity(người nổi tiếng)
fashion icon(biểu tượng thời trang)
socialite(người giao thiệp rộng trong xã hội thượng lưu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Giải trí Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Glitterati'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này mang sắc thái hơi mỉa mai hoặc châm biếm, ám chỉ sự hào nhoáng và chú trọng hình thức bên ngoài của những người thuộc giới này. Nó thường được dùng để chỉ những người có tầm ảnh hưởng lớn trong xã hội, đặc biệt là trong lĩnh vực giải trí, thời trang, hoặc kinh doanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glitterati'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)