glitterati
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glitterati'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người giàu có, nổi tiếng và sành điệu (thường chỉ giới thượng lưu, những người nổi tiếng trong giới giải trí, thời trang và xã hội).
Definition (English Meaning)
Wealthy, celebrated, and fashionable people.
Ví dụ Thực tế với 'Glitterati'
-
"The film festival attracts the glitterati from around the world."
"Liên hoan phim thu hút những người nổi tiếng từ khắp nơi trên thế giới."
-
"The magazine covers were filled with photos of the glitterati."
"Các trang bìa tạp chí tràn ngập ảnh của những người nổi tiếng."
-
"The party was attended by the glitterati of the art world."
"Buổi tiệc có sự tham gia của những người nổi tiếng trong giới nghệ thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glitterati'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: glitterati
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glitterati'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này mang sắc thái hơi mỉa mai hoặc châm biếm, ám chỉ sự hào nhoáng và chú trọng hình thức bên ngoài của những người thuộc giới này. Nó thường được dùng để chỉ những người có tầm ảnh hưởng lớn trong xã hội, đặc biệt là trong lĩnh vực giải trí, thời trang, hoặc kinh doanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glitterati'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.