high society
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'High society'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tầng lớp giàu có và có ảnh hưởng nhất trong xã hội.
Definition (English Meaning)
The wealthiest and most influential members of a society.
Ví dụ Thực tế với 'High society'
-
"She moves in high society."
"Cô ấy giao du trong giới thượng lưu."
-
"The charity gala was a major event for high society."
"Buổi dạ tiệc từ thiện là một sự kiện lớn đối với giới thượng lưu."
-
"He was born into high society."
"Anh ấy sinh ra trong giới thượng lưu."
Từ loại & Từ liên quan của 'High society'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: high society
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'High society'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ một nhóm người có địa vị cao, giàu có và có quyền lực, thường xuyên tham gia các sự kiện xã hội độc quyền và có ảnh hưởng lớn đến các lĩnh vực như kinh tế, chính trị và văn hóa. 'High society' nhấn mạnh sự xa hoa, sang trọng và địa vị đặc quyền. So sánh với 'upper class', 'high society' có phạm vi hẹp hơn, tập trung vào khía cạnh xã hội và lối sống xa hoa hơn là chỉ đơn thuần là sự giàu có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: thường dùng để chỉ sự tham gia hoặc vị trí trong tầng lớp thượng lưu. Ví dụ: 'She is in high society.' of: thường dùng để chỉ đặc tính thuộc về hoặc liên quan đến tầng lớp thượng lưu. Ví dụ: 'The customs of high society.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'High society'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had always dreamed of belonging to high society before she achieved fame.
|
Cô ấy đã luôn mơ ước thuộc về giới thượng lưu trước khi cô ấy đạt được danh tiếng. |
| Phủ định |
He had not realized the sacrifices one had to make to maintain a position in high society.
|
Anh ấy đã không nhận ra những hy sinh mà người ta phải thực hiện để duy trì một vị trí trong giới thượng lưu. |
| Nghi vấn |
Had they ever truly understood the pressures of living in high society before they inherited their fortune?
|
Họ đã bao giờ thực sự hiểu áp lực của việc sống trong giới thượng lưu trước khi họ thừa kế tài sản của mình chưa? |