cheerfulness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cheerfulness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái vui vẻ, lạc quan một cách rõ rệt.
Definition (English Meaning)
the quality of being noticeably happy and optimistic
Ví dụ Thực tế với 'Cheerfulness'
-
"Her cheerfulness was infectious, spreading positivity to everyone around her."
"Sự vui vẻ của cô ấy có sức lan tỏa, mang lại sự tích cực cho tất cả mọi người xung quanh."
-
"Despite her illness, she maintained a remarkable cheerfulness."
"Mặc dù bị bệnh, cô ấy vẫn giữ được sự vui vẻ đáng kinh ngạc."
-
"His cheerfulness lifted everyone's spirits."
"Sự vui vẻ của anh ấy đã nâng cao tinh thần của mọi người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cheerfulness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cheerfulness
- Adjective: cheerful
- Adverb: cheerfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cheerfulness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cheerfulness nhấn mạnh đến sự lạc quan và niềm vui nội tại, thường biểu hiện ra bên ngoài. Nó khác với 'happiness' ở chỗ happiness có thể là do một sự kiện cụ thể, trong khi cheerfulness là một trạng thái tính cách lâu dài hơn. So sánh với 'gaiety', vốn thường liên quan đến sự vui vẻ ồn ào và náo nhiệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: miêu tả cheerfulness đi kèm với điều gì đó khác (ví dụ: "Her cheerfulness with her work."). in: Miêu tả cheerfulness trong một tình huống cụ thể (ví dụ: "Her cheerfulness in adversity.").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cheerfulness'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because she approached every task cheerfully, she quickly gained the trust of her colleagues.
|
Vì cô ấy tiếp cận mọi nhiệm vụ một cách vui vẻ, cô ấy nhanh chóng có được sự tin tưởng của đồng nghiệp. |
| Phủ định |
Although he possessed many talents, he didn't always display cheerfulness, which sometimes hindered his progress.
|
Mặc dù anh ấy sở hữu nhiều tài năng, nhưng anh ấy không phải lúc nào cũng thể hiện sự vui vẻ, điều này đôi khi cản trở sự tiến bộ của anh ấy. |
| Nghi vấn |
If you want to succeed, is it possible to maintain cheerfulness even when facing difficulties?
|
Nếu bạn muốn thành công, liệu có thể duy trì sự vui vẻ ngay cả khi đối mặt với khó khăn không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Maintaining cheerfulness is essential for a positive work environment.
|
Duy trì sự vui vẻ là điều cần thiết cho một môi trường làm việc tích cực. |
| Phủ định |
I don't appreciate feigning cheerfulness when someone is genuinely upset.
|
Tôi không đánh giá cao việc giả vờ vui vẻ khi ai đó thực sự buồn bã. |
| Nghi vấn |
Is displaying cheerfulness always a sign of genuine happiness?
|
Liệu thể hiện sự vui vẻ có luôn là dấu hiệu của hạnh phúc thực sự không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her cheerfulness was contagious: it brightened everyone's day.
|
Sự vui vẻ của cô ấy rất dễ lây lan: nó làm bừng sáng một ngày của mọi người. |
| Phủ định |
He wasn't always cheerful: sometimes, he had moments of sadness and reflection.
|
Anh ấy không phải lúc nào cũng vui vẻ: đôi khi, anh ấy có những khoảnh khắc buồn bã và suy tư. |
| Nghi vấn |
Is her cheerful demeanor genuine: or is it a carefully constructed facade?
|
Thái độ vui vẻ của cô ấy có thật không: hay đó chỉ là một vỏ bọc được xây dựng cẩn thận? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be spreading cheerfulness wherever she goes.
|
Cô ấy sẽ lan tỏa sự vui vẻ đến bất cứ nơi nào cô ấy đến. |
| Phủ định |
He won't be acting cheerfully after receiving that news.
|
Anh ấy sẽ không cư xử vui vẻ sau khi nhận được tin đó. |
| Nghi vấn |
Will they be maintaining their cheerfulness despite the challenges?
|
Liệu họ có duy trì được sự vui vẻ bất chấp những thử thách? |