stuck
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stuck'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mắc kẹt, bị kẹt, không thể di chuyển; cố định ở một vị trí cụ thể hoặc không thể thay đổi hoặc tiến triển.
Definition (English Meaning)
Unable to move or be moved; fixed in a particular position or unable to change or progress.
Ví dụ Thực tế với 'Stuck'
-
"The car got stuck in the mud."
"Chiếc xe bị mắc kẹt trong bùn."
-
"I'm stuck in traffic."
"Tôi đang bị kẹt xe."
-
"She's stuck with a difficult project."
"Cô ấy phải làm một dự án khó khăn."
-
"The key is stuck in the lock."
"Chìa khóa bị kẹt trong ổ khóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stuck'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stick (past participle, past simple)
- Adjective: stuck
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stuck'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'stuck' thường diễn tả trạng thái bị mắc kẹt về mặt vật lý (ví dụ, xe bị sa lầy) hoặc về mặt trừu tượng (ví dụ, mắc kẹt trong một tình huống khó khăn). Nó nhấn mạnh sự thiếu khả năng di chuyển hoặc thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Stuck in' diễn tả việc bị mắc kẹt trong một địa điểm, tình huống, hoặc công việc. 'Stuck with' diễn tả việc phải chịu đựng hoặc làm việc với ai đó/cái gì đó không mong muốn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stuck'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the door was old, it stuck when I tried to close it.
|
Vì cánh cửa đã cũ, nó bị kẹt khi tôi cố gắng đóng lại. |
| Phủ định |
Even though I pushed hard, the drawer didn't stick; it opened easily.
|
Mặc dù tôi đã đẩy mạnh, ngăn kéo không bị kẹt; nó mở ra dễ dàng. |
| Nghi vấn |
If the glue is old, will the pieces stick together properly?
|
Nếu keo cũ, các mảnh có dính vào nhau đúng cách không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car, which was stuck in the mud, needed a tow truck.
|
Chiếc xe, cái mà bị mắc kẹt trong bùn, cần một xe cứu hộ. |
| Phủ định |
The student who wasn't stuck on the problem understood the lecture.
|
Học sinh, người mà không bị mắc kẹt với bài toán, đã hiểu bài giảng. |
| Nghi vấn |
Is the fly, which got stuck in the spider web, still alive?
|
Con ruồi, cái mà bị mắc kẹt trong mạng nhện, vẫn còn sống chứ? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car was hopelessly stuck in the mud.
|
Chiếc xe bị mắc kẹt một cách vô vọng trong bùn. |
| Phủ định |
The door wasn't permanently stuck; I managed to open it.
|
Cánh cửa không bị kẹt vĩnh viễn; tôi đã xoay sở để mở nó. |
| Nghi vấn |
Was the key completely stuck in the lock?
|
Chìa khóa có bị kẹt hoàn toàn trong ổ khóa không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He might get stuck in traffic.
|
Anh ấy có thể bị kẹt xe. |
| Phủ định |
She shouldn't get stuck on this problem.
|
Cô ấy không nên bị mắc kẹt với vấn đề này. |
| Nghi vấn |
Could I get stuck if I try to fix it myself?
|
Tôi có thể bị mắc kẹt nếu tôi tự mình sửa nó không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will be getting stuck in traffic if I leave now.
|
Tôi sẽ bị kẹt xe nếu tôi rời đi bây giờ. |
| Phủ định |
She won't be getting stuck on that problem for long.
|
Cô ấy sẽ không bị mắc kẹt vào vấn đề đó lâu đâu. |
| Nghi vấn |
Will they be getting stuck in the mud while driving off-road?
|
Liệu họ có bị sa lầy trong bùn khi lái xe địa hình không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was getting stuck in the mud while he was driving his truck.
|
Anh ấy bị mắc kẹt trong bùn khi đang lái xe tải. |
| Phủ định |
She wasn't getting stuck on the same problem as before; she had finally understood it.
|
Cô ấy không còn bị mắc kẹt vào vấn đề giống như trước nữa; cuối cùng cô ấy đã hiểu rồi. |
| Nghi vấn |
Were they getting stuck behind that slow-moving tractor on the highway?
|
Họ có bị mắc kẹt phía sau chiếc máy kéo di chuyển chậm đó trên đường cao tốc không? |