go beyond
cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Go beyond'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vượt quá, vượt trên một giới hạn, kỳ vọng hoặc tiêu chuẩn nào đó.
Definition (English Meaning)
To exceed or surpass a limit, expectation, or standard.
Ví dụ Thực tế với 'Go beyond'
-
"The company needs to go beyond simply meeting regulations and embrace sustainable practices."
"Công ty cần phải vượt xa việc chỉ đáp ứng các quy định và chấp nhận các hoạt động bền vững."
-
"She went beyond her usual duties to help the team complete the project."
"Cô ấy đã làm nhiều hơn những nhiệm vụ thông thường để giúp cả nhóm hoàn thành dự án."
-
"The artist's work goes beyond mere representation and explores deeper emotional themes."
"Tác phẩm của nghệ sĩ không chỉ là sự tái hiện đơn thuần mà còn khám phá những chủ đề cảm xúc sâu sắc hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Go beyond'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cụm động từ
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Go beyond'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'go beyond' thường được sử dụng để diễn tả việc đạt được một điều gì đó vượt xa so với những gì đã có hoặc đã được dự kiến trước đó. Nó nhấn mạnh sự cải thiện, tiến bộ hoặc sự xuất sắc hơn so với thông thường. So sánh với 'exceed', 'surpass', 'outstrip'. 'Go beyond' mang tính tổng quát hơn, trong khi các từ còn lại có thể chỉ sự vượt trội về số lượng, chất lượng cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không có giới từ cụ thể thường đi kèm sau 'go beyond' ngoài các giới từ theo sau danh từ hoặc cụm danh từ đóng vai trò là tân ngữ của nó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Go beyond'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To achieve her goals, she decided to go beyond her comfort zone, and she enrolled in advanced courses.
|
Để đạt được mục tiêu, cô ấy quyết định vượt ra khỏi vùng an toàn của mình, và cô ấy đăng ký vào các khóa học nâng cao. |
| Phủ định |
Despite his efforts, he didn't go beyond the initial requirements, limiting the project's overall impact.
|
Mặc dù đã nỗ lực, anh ấy đã không vượt quá các yêu cầu ban đầu, hạn chế tác động tổng thể của dự án. |
| Nghi vấn |
Having mastered the basics, will they go beyond the standard curriculum, or will they stick to the prescribed materials?
|
Sau khi nắm vững những điều cơ bản, họ sẽ vượt ra ngoài chương trình giảng dạy tiêu chuẩn, hay họ sẽ gắn bó với các tài liệu quy định? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She always tries to go beyond expectations in her work.
|
Cô ấy luôn cố gắng vượt qua những kỳ vọng trong công việc của mình. |
| Phủ định |
The project didn't go beyond the initial planning stage.
|
Dự án đã không vượt qua giai đoạn lập kế hoạch ban đầu. |
| Nghi vấn |
What did he do to go beyond the limitations of his training?
|
Anh ấy đã làm gì để vượt qua những hạn chế của quá trình huấn luyện của mình? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish our company would go beyond its current limitations and explore new markets.
|
Tôi ước công ty chúng ta sẽ vượt qua những giới hạn hiện tại và khám phá những thị trường mới. |
| Phủ định |
If only the politician wouldn't go beyond his authority and make such reckless decisions.
|
Giá mà chính trị gia đó không vượt quá quyền hạn của mình và đưa ra những quyết định liều lĩnh như vậy. |
| Nghi vấn |
Do you wish the artist could go beyond traditional techniques and create something truly innovative?
|
Bạn có ước người nghệ sĩ có thể vượt ra ngoài những kỹ thuật truyền thống và tạo ra một cái gì đó thật sự đột phá không? |