over-engineered
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Over-engineered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thiết kế hoặc chế tạo với sự phức tạp hoặc chi tiết không cần thiết; thiết kế thừa.
Definition (English Meaning)
Designed or made with unnecessary elaboration or complexity.
Ví dụ Thực tế với 'Over-engineered'
-
"The software was so over-engineered that it was difficult for users to understand."
"Phần mềm này được thiết kế thừa đến mức người dùng khó có thể hiểu được."
-
"The bridge design was severely over-engineered, resulting in a huge cost overrun."
"Thiết kế của cây cầu đã bị thiết kế thừa nghiêm trọng, dẫn đến vượt quá chi phí lớn."
-
"Trying to solve this problem with a neural network is over-engineering it; a simple linear regression would suffice."
"Cố gắng giải quyết vấn đề này bằng mạng nơ-ron là thiết kế thừa; một hồi quy tuyến tính đơn giản là đủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Over-engineered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: over-engineered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Over-engineered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'over-engineered' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc một sản phẩm, hệ thống hoặc giải pháp phức tạp hơn mức cần thiết để đáp ứng yêu cầu ban đầu. Điều này có thể dẫn đến chi phí cao hơn, thời gian phát triển lâu hơn, khó bảo trì và sử dụng hơn. Nó thường xảy ra khi các nhà thiết kế cố gắng thêm nhiều tính năng hoặc độ chính xác hơn mức cần thiết, dẫn đến sự phức tạp không cần thiết. Sự khác biệt với 'well-engineered' là 'well-engineered' đạt được sự cân bằng giữa chức năng, hiệu quả và chi phí, trong khi 'over-engineered' tập trung quá mức vào việc thêm các tính năng không cần thiết, làm giảm hiệu quả và tăng chi phí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Over-engineered'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.