(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unnecessarily elaborate
C1

unnecessarily elaborate

Trạng từ + Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

quá phức tạp không cần thiết rườm rà quá mức cầu kỳ không cần thiết làm quá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unnecessarily elaborate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng từ 'unnecessarily' bổ nghĩa cho tính từ 'elaborate', có nghĩa là chi tiết hoặc phức tạp hơn mức cần thiết.

Definition (English Meaning)

Adverb 'unnecessarily' modifying the adjective 'elaborate', meaning more detailed or complicated than necessary.

Ví dụ Thực tế với 'Unnecessarily elaborate'

  • "The explanation was unnecessarily elaborate, and I couldn't follow it."

    "Lời giải thích quá phức tạp một cách không cần thiết, và tôi không thể hiểu được."

  • "The instructions were unnecessarily elaborate, making it difficult to assemble the furniture."

    "Hướng dẫn quá phức tạp một cách không cần thiết, khiến việc lắp ráp đồ đạc trở nên khó khăn."

  • "His speech was unnecessarily elaborate and lost the audience's attention."

    "Bài phát biểu của anh ấy quá rườm rà và làm mất sự chú ý của khán giả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unnecessarily elaborate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overly detailed(quá chi tiết)
unnecessarily complicated(phức tạp một cách không cần thiết)
over-the-top(lố bịch, thái quá)

Trái nghĩa (Antonyms)

simple(đơn giản)
concise(ngắn gọn)
straightforward(dễ hiểu, thẳng thắn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unnecessarily elaborate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trích hoặc nhận xét về một điều gì đó quá phức tạp, rườm rà, không hiệu quả. 'Elaborate' nhấn mạnh vào sự tỉ mỉ, trau chuốt, trong khi 'unnecessarily' thêm vào ý nghĩa không cần thiết, thừa thãi. So với 'overly complicated', 'unnecessarily elaborate' có thể mang sắc thái trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unnecessarily elaborate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)