unnecessarily elaborate
Trạng từ + Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unnecessarily elaborate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng từ 'unnecessarily' bổ nghĩa cho tính từ 'elaborate', có nghĩa là chi tiết hoặc phức tạp hơn mức cần thiết.
Definition (English Meaning)
Adverb 'unnecessarily' modifying the adjective 'elaborate', meaning more detailed or complicated than necessary.
Ví dụ Thực tế với 'Unnecessarily elaborate'
-
"The explanation was unnecessarily elaborate, and I couldn't follow it."
"Lời giải thích quá phức tạp một cách không cần thiết, và tôi không thể hiểu được."
-
"The instructions were unnecessarily elaborate, making it difficult to assemble the furniture."
"Hướng dẫn quá phức tạp một cách không cần thiết, khiến việc lắp ráp đồ đạc trở nên khó khăn."
-
"His speech was unnecessarily elaborate and lost the audience's attention."
"Bài phát biểu của anh ấy quá rườm rà và làm mất sự chú ý của khán giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unnecessarily elaborate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: elaborate
- Adverb: unnecessarily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unnecessarily elaborate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trích hoặc nhận xét về một điều gì đó quá phức tạp, rườm rà, không hiệu quả. 'Elaborate' nhấn mạnh vào sự tỉ mỉ, trau chuốt, trong khi 'unnecessarily' thêm vào ý nghĩa không cần thiết, thừa thãi. So với 'overly complicated', 'unnecessarily elaborate' có thể mang sắc thái trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unnecessarily elaborate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.