gonad
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gonad'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cơ quan sản xuất giao tử; tinh hoàn hoặc buồng trứng.
Ví dụ Thực tế với 'Gonad'
-
"The gonads are responsible for the production of sex hormones."
"Các tuyến sinh dục chịu trách nhiệm sản xuất hormone giới tính."
-
"Damage to the gonads can lead to infertility."
"Tổn thương các tuyến sinh dục có thể dẫn đến vô sinh."
-
"The study examined the effect of the drug on the gonads."
"Nghiên cứu đã kiểm tra ảnh hưởng của thuốc lên các tuyến sinh dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gonad'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gonad
- Adjective: gonadal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gonad'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'gonad' là một thuật ngữ sinh học chung, được sử dụng để chỉ các cơ quan sinh sản chính ở động vật, chịu trách nhiệm sản xuất các tế bào sinh sản (tinh trùng ở nam giới và trứng ở nữ giới). 'Gonad' là một thuật ngữ trung tính về giới tính. 'Testis' (tinh hoàn) và 'ovary' (buồng trứng) là những thuật ngữ cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gonad'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.