releasing
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Releasing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cho phép hoặc tạo điều kiện cho (ai đó hoặc thứ gì đó) thoát khỏi sự giam cầm; làm cho (điều gì đó) có sẵn; giải phóng (ai đó hoặc thứ gì đó) khỏi nghĩa vụ hoặc nhiệm vụ.
Definition (English Meaning)
Allowing or enabling (someone or something) to escape from confinement; making (something) available; freeing (someone or something) from obligation or duty.
Ví dụ Thực tế với 'Releasing'
-
"The company is releasing a new version of the software next month."
"Công ty sẽ phát hành phiên bản phần mềm mới vào tháng tới."
-
"The zookeeper was releasing the birds back into the wild."
"Người trông coi vườn thú đang thả những con chim về tự nhiên."
-
"Releasing tension can help reduce stress."
"Giải tỏa căng thẳng có thể giúp giảm stress."
Từ loại & Từ liên quan của 'Releasing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: release
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Releasing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Releasing' is the present participle form of the verb 'release.' It implies an ongoing action of freeing or making something available. The nuance depends heavily on the context.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Releasing from' implies freeing something from a constraint or obligation. 'Releasing into' implies setting something free into a new environment.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Releasing'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are releasing the new album next week.
|
Họ sẽ phát hành album mới vào tuần tới. |
| Phủ định |
He is not releasing any information about the project yet.
|
Anh ấy vẫn chưa công bố bất kỳ thông tin nào về dự án. |
| Nghi vấn |
Are you releasing the doves at the wedding?
|
Bạn có thả chim bồ câu trong đám cưới không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will release the new software next month.
|
Công ty sẽ phát hành phần mềm mới vào tháng tới. |
| Phủ định |
Never before have they released such a buggy version of the software.
|
Chưa bao giờ họ phát hành một phiên bản phần mềm nhiều lỗi như vậy. |
| Nghi vấn |
Should the company release the product now, what would the impact be?
|
Nếu công ty phát hành sản phẩm bây giờ, tác động sẽ là gì? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is releasing a new product next month, aren't they?
|
Công ty sẽ phát hành một sản phẩm mới vào tháng tới, phải không? |
| Phủ định |
They haven't released the final version yet, have they?
|
Họ vẫn chưa phát hành phiên bản cuối cùng, phải không? |
| Nghi vấn |
You won't release that information to the public, will you?
|
Bạn sẽ không tiết lộ thông tin đó cho công chúng, phải không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The band will be releasing their new album next month.
|
Ban nhạc sẽ phát hành album mới của họ vào tháng tới. |
| Phủ định |
They won't be releasing the film until next year.
|
Họ sẽ không phát hành bộ phim cho đến năm sau. |
| Nghi vấn |
Will they be releasing a statement later today?
|
Họ có phát hành tuyên bố vào cuối ngày hôm nay không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has released a new version of the software.
|
Công ty đã phát hành một phiên bản mới của phần mềm. |
| Phủ định |
They haven't released the official statement yet.
|
Họ vẫn chưa phát hành tuyên bố chính thức. |
| Nghi vấn |
Has the band released their new album?
|
Ban nhạc đã phát hành album mới của họ chưa? |