good-looker
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Good-looker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có ngoại hình hấp dẫn.
Definition (English Meaning)
A person who is physically attractive.
Ví dụ Thực tế với 'Good-looker'
-
"He's quite the good-looker, isn't he?"
"Anh ấy quả là một người đẹp trai, phải không?"
-
"She turned out to be quite a good-looker."
"Cô ấy hóa ra là một người khá xinh đẹp."
-
"Everyone says her new boyfriend is a real good-looker."
"Mọi người đều nói bạn trai mới của cô ấy là một người thực sự đẹp trai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Good-looker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: good-looker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Good-looker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'good-looker' mang tính chủ quan, mô tả một người mà người nói cho là ưa nhìn hoặc đẹp. Thường được sử dụng một cách thân mật hoặc trêu ghẹo. Không trang trọng như 'beautiful' hoặc 'handsome' và thường ngụ ý một sự hấp dẫn về thể chất hơn là vẻ đẹp nội tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Good-looker'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.