(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ good turn
B1

good turn

noun

Nghĩa tiếng Việt

việc tốt hành động tốt việc tử tế hành động tử tế giúp đỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Good turn'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động tử tế hoặc giúp đỡ được thực hiện cho ai đó.

Definition (English Meaning)

An act of kindness or help done for someone.

Ví dụ Thực tế với 'Good turn'

  • "She did me a good turn by helping me move."

    "Cô ấy đã giúp tôi một việc rất tốt khi giúp tôi chuyển nhà."

  • "He always tries to do a good turn every day."

    "Anh ấy luôn cố gắng làm một việc tốt mỗi ngày."

  • "Returning the lost wallet was a good turn."

    "Việc trả lại chiếc ví bị mất là một hành động tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Good turn'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: good turn
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

altruism(chủ nghĩa vị tha)
benevolence(lòng nhân từ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Good turn'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'good turn' thường được sử dụng để chỉ một hành động tốt bụng, hào hiệp, không vụ lợi. Nó mang ý nghĩa về sự giúp đỡ vô tư, xuất phát từ lòng tốt và mong muốn mang lại lợi ích cho người khác. So với 'favor', 'good turn' mang sắc thái trang trọng và đạo đức hơn. 'Favor' có thể đơn giản chỉ là một sự giúp đỡ nhỏ, còn 'good turn' thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn về mặt nhân văn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Khi đi với 'for', nó nhấn mạnh rằng hành động tốt được thực hiện *vì* ai đó. Ví dụ: 'He did a good turn for his neighbor.' (Anh ấy đã làm một việc tốt cho người hàng xóm của mình.) Khi đi với 'to', nó có nghĩa là thực hiện hành động tốt *đối với* ai đó. Ví dụ: 'He did a good turn to the community.' (Anh ấy đã làm một việc tốt cho cộng đồng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Good turn'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he did a good turn for her made her very happy.
Việc anh ấy giúp đỡ cô ấy khiến cô ấy rất hạnh phúc.
Phủ định
Whether she received a good turn from him is not known.
Việc cô ấy có nhận được sự giúp đỡ từ anh ấy hay không vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
Why doing a good turn for someone is important is a question we should all consider.
Tại sao giúp đỡ người khác lại quan trọng là một câu hỏi mà tất cả chúng ta nên suy ngẫm.

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should do a good turn for our neighbor.
Chúng ta nên làm một việc tốt cho hàng xóm của mình.
Phủ định
You must not refuse a request to do a good turn if you can help.
Bạn không được từ chối yêu cầu làm một việc tốt nếu bạn có thể giúp.
Nghi vấn
Could I ask you to do me a good turn?
Tôi có thể nhờ bạn giúp tôi một việc được không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had done him a good turn when he needed help.
Tôi ước tôi đã giúp anh ấy một việc tốt khi anh ấy cần sự giúp đỡ.
Phủ định
If only I hadn't refused to do him a good turn; he's still angry about it.
Ước gì tôi đã không từ chối giúp anh ta một việc tốt; anh ấy vẫn còn giận chuyện đó.
Nghi vấn
If only she would do her neighbor a good turn, wouldn't that improve their relationship?
Giá như cô ấy giúp người hàng xóm của mình một việc tốt, chẳng phải điều đó sẽ cải thiện mối quan hệ của họ sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)