(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ harm
B1

harm

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tổn hại thiệt hại gây hại làm hại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổn hại về thể chất hoặc thiệt hại; gây tổn thương cho ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Physical injury or damage; damage to someone or something; hurt.

Ví dụ Thực tế với 'Harm'

  • "Smoking can cause serious harm to your health."

    "Hút thuốc có thể gây ra những tổn hại nghiêm trọng cho sức khỏe của bạn."

  • "There was no harm done."

    "Không có tổn hại nào xảy ra cả."

  • "The medicine did more harm than good."

    "Thuốc gây hại nhiều hơn là có lợi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Harm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Harm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Harm' thường được sử dụng để chỉ những tổn thương hoặc thiệt hại có thể đo lường được, cả về thể chất lẫn tinh thần. Nó có thể bao gồm từ những vết thương nhỏ đến những tác động lớn hơn. So sánh với 'injury', 'harm' mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả thiệt hại về tài sản và danh tiếng, trong khi 'injury' thường ám chỉ tổn thương về thể chất. 'Damage' thiên về thiệt hại vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

'Harm to' được dùng để chỉ đối tượng hoặc người chịu ảnh hưởng tiêu cực. Ví dụ: 'There is no harm to the environment.' ('Harm from' được dùng để chỉ nguồn gốc gây ra tổn hại. Ví dụ: 'Protecting children from harm.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Harm'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)