binge
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Binge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảng thời gian ngắn dành cho việc đắm mình vào một hoạt động, đặc biệt là ăn hoặc uống quá độ.
Definition (English Meaning)
A short period devoted to indulging in an activity, especially eating or drinking to excess.
Ví dụ Thực tế với 'Binge'
-
"He went on a drinking binge."
"Anh ta đã say sưa trong một cuộc nhậu nhẹt."
-
"She went on a shopping binge."
"Cô ấy đã mua sắm thả ga."
-
"He is trying to stop his sugar binges."
"Anh ấy đang cố gắng ngăn chặn những cơn thèm đường của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Binge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: binge
- Verb: binge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Binge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ những hành động tiêu cực, mang tính chất mất kiểm soát trong một khoảng thời gian nhất định. Khác với 'overindulge' (nuông chiều quá mức) vốn có thể mang nghĩa rộng hơn và kéo dài hơn, 'binge' nhấn mạnh vào tính chất ngắn hạn nhưng cường độ cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'on' để chỉ đối tượng của hành động 'binge'. Ví dụ: 'binge on food' (ăn uống vô độ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Binge'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he was feeling stressed, he decided to binge watch an entire season of his favorite show.
|
Vì cảm thấy căng thẳng, anh ấy quyết định xem liền một mạch cả mùa phim yêu thích của mình. |
| Phủ định |
Although she had the time, she didn't binge on junk food after her diet.
|
Mặc dù có thời gian, cô ấy đã không ăn vô độ đồ ăn vặt sau chế độ ăn kiêng của mình. |
| Nghi vấn |
If you have some free time, will you binge on all the new episodes?
|
Nếu bạn có chút thời gian rảnh, bạn sẽ xem liền tù tì tất cả các tập mới chứ? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She binged on chocolate last night.
|
Cô ấy đã ăn quá nhiều sô cô la tối qua. |
| Phủ định |
They didn't binge watch the entire series.
|
Họ đã không xem liền tù tì toàn bộ series. |
| Nghi vấn |
Did he binge eat because of stress?
|
Anh ấy có ăn vô độ vì căng thẳng không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she has a bad day at work, she will binge on chocolate.
|
Nếu cô ấy có một ngày tồi tệ ở nơi làm việc, cô ấy sẽ ăn vô độ sô cô la. |
| Phủ định |
If he doesn't stop to binge-watch TV series, he won't finish his homework.
|
Nếu anh ấy không ngừng xem phim truyền hình liên tục, anh ấy sẽ không hoàn thành bài tập về nhà. |
| Nghi vấn |
Will you binge eat junk food if you feel stressed?
|
Bạn sẽ ăn vô độ đồ ăn vặt nếu bạn cảm thấy căng thẳng chứ? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she has free time, she binges on romantic comedies.
|
Nếu cô ấy có thời gian rảnh, cô ấy xem liên tục phim hài lãng mạn. |
| Phủ định |
When people binge eat, they don't usually feel good afterwards.
|
Khi mọi người ăn vô độ, họ thường không cảm thấy tốt sau đó. |
| Nghi vấn |
If they binge watch a show, do they lose sleep?
|
Nếu họ xem liên tục một chương trình, họ có bị mất ngủ không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will binge watch the entire series this weekend.
|
Cô ấy sẽ xem liền tù tì toàn bộ series vào cuối tuần này. |
| Phủ định |
Did he not binge on junk food after the breakup?
|
Có phải anh ấy đã không ăn vô độ đồ ăn vặt sau khi chia tay không? |
| Nghi vấn |
Are you going to binge on those chocolates?
|
Bạn định ăn hết đống sôcôla đó một mình à? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new season airs, I will have binged all the previous episodes.
|
Đến khi mùa mới lên sóng, tôi sẽ đã xem hết tất cả các tập trước đó. |
| Phủ định |
She won't have binged on junk food before the competition, as she's very disciplined.
|
Cô ấy sẽ không ăn vô độ đồ ăn vặt trước cuộc thi đâu, vì cô ấy rất kỷ luật. |
| Nghi vấn |
Will they have binged watched the entire series before the party?
|
Liệu họ đã xem hết toàn bộ series trước bữa tiệc chưa? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was binge-watching her favorite series all weekend.
|
Cô ấy đã cày bộ phim yêu thích của mình cả cuối tuần. |
| Phủ định |
They were not binge-eating junk food while studying for the exam.
|
Họ đã không ăn vô độ đồ ăn vặt trong khi học cho kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Were you binge-drinking at the party last night?
|
Tối qua bạn có uống quá nhiều rượu ở bữa tiệc không? |