(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ graduating students
B2

graduating students

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sinh viên sắp tốt nghiệp sinh viên năm cuối (sắp ra trường)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graduating students'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những sinh viên đang trong quá trình tốt nghiệp hoặc sắp tốt nghiệp.

Definition (English Meaning)

Students who are in the process of graduating or about to graduate.

Ví dụ Thực tế với 'Graduating students'

  • "The graduating students are excited about their future."

    "Những sinh viên sắp tốt nghiệp rất hào hứng về tương lai của họ."

  • "The graduating students received awards for their academic achievements."

    "Những sinh viên sắp tốt nghiệp đã nhận được giải thưởng cho những thành tích học tập của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Graduating students'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

final-year students(sinh viên năm cuối)
senior students(sinh viên năm cuối)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Graduating students'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ở đây, 'graduating' là một tính từ dạng phân từ (participle adjective) bổ nghĩa cho danh từ 'students', chỉ những sinh viên đang trong năm cuối hoặc khóa cuối và sắp sửa hoàn thành chương trình học của mình. Nó nhấn mạnh trạng thái đang diễn ra của quá trình tốt nghiệp, không chỉ đơn thuần là sinh viên đã tốt nghiệp (graduated students).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Graduating students'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a chance to address the graduating students, I would encourage them to pursue their dreams.
Nếu tôi có cơ hội phát biểu trước các sinh viên tốt nghiệp, tôi sẽ khuyến khích họ theo đuổi ước mơ của mình.
Phủ định
If the graduating students didn't have so many options, they wouldn't feel so much pressure.
Nếu các sinh viên tốt nghiệp không có quá nhiều lựa chọn, họ sẽ không cảm thấy nhiều áp lực như vậy.
Nghi vấn
Would the graduating students feel more prepared if the university offered more practical skills training?
Liệu các sinh viên tốt nghiệp có cảm thấy chuẩn bị tốt hơn nếu trường đại học cung cấp nhiều khóa đào tạo kỹ năng thực tế hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)