studious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Studious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dành nhiều thời gian học tập hoặc đọc sách.
Definition (English Meaning)
Spending a lot of time studying or reading.
Ví dụ Thực tế với 'Studious'
-
"She was a studious child, always eager to learn."
"Cô ấy là một đứa trẻ ham học, luôn khao khát được học hỏi."
-
"He is known for being a studious and dedicated student."
"Anh ấy được biết đến là một học sinh chăm chỉ và tận tâm."
-
"Her studious habits helped her achieve excellent grades."
"Thói quen học tập chăm chỉ của cô ấy đã giúp cô ấy đạt được điểm số xuất sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Studious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: studious
- Adverb: studiously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Studious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'studious' thường được dùng để miêu tả những người siêng năng, chăm chỉ trong học tập và có thái độ nghiêm túc với việc học. Nó nhấn mạnh sự chuyên tâm và nỗ lực trong việc tiếp thu kiến thức. Khác với 'intellectual' (có trí tuệ), 'studious' tập trung vào hành động học tập hơn là khả năng trí tuệ bẩm sinh. So với 'diligent' (siêng năng), 'studious' cụ thể hơn trong bối cảnh học tập, trong khi 'diligent' có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'studious in' có thể được sử dụng để chỉ sự chuyên tâm trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He is studious in mathematics.' (Anh ấy rất chuyên tâm vào môn toán.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Studious'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he is studious, he always gets good grades.
|
Bởi vì anh ấy chăm chỉ, anh ấy luôn đạt điểm cao. |
| Phủ định |
Although she studies studiously, she doesn't always understand the material.
|
Mặc dù cô ấy học hành chăm chỉ, cô ấy không phải lúc nào cũng hiểu tài liệu. |
| Nghi vấn |
If you are studious, will you study hard?
|
Nếu bạn chăm chỉ, bạn có học hành chăm chỉ không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a studious student.
|
Cô ấy là một học sinh chăm chỉ. |
| Phủ định |
He is not studious; he prefers playing games.
|
Anh ấy không chăm chỉ; anh ấy thích chơi game hơn. |
| Nghi vấn |
Is she studious in all her subjects?
|
Cô ấy có chăm chỉ trong tất cả các môn học không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a student is studious, they usually get good grades.
|
Nếu một học sinh chăm chỉ, họ thường đạt điểm tốt. |
| Phủ định |
If a student isn't studious, they don't often succeed.
|
Nếu một học sinh không chăm chỉ, họ thường không thành công. |
| Nghi vấn |
If a child is studious, does their teacher praise them?
|
Nếu một đứa trẻ chăm chỉ, giáo viên của chúng có khen chúng không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be studying studiously for her upcoming exams.
|
Cô ấy sẽ học hành chăm chỉ cho kỳ thi sắp tới của mình. |
| Phủ định |
He won't be acting studiously if he keeps procrastinating.
|
Anh ấy sẽ không thể hiện sự chăm chỉ nếu anh ấy cứ trì hoãn. |
| Nghi vấn |
Will they be working studiously on their research project?
|
Liệu họ có đang làm việc một cách chăm chỉ cho dự án nghiên cứu của họ không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the semester ends, she will have studied studiously for all her exams.
|
Đến khi học kỳ kết thúc, cô ấy sẽ đã học hành chăm chỉ cho tất cả các kỳ thi của mình. |
| Phủ định |
He won't have been studious enough to pass the exam, even if he studies all night.
|
Anh ấy sẽ không đủ chăm chỉ để vượt qua kỳ thi, ngay cả khi anh ấy học cả đêm. |
| Nghi vấn |
Will they have become studious after realizing the importance of good grades?
|
Liệu họ sẽ trở nên chăm chỉ sau khi nhận ra tầm quan trọng của điểm số tốt? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is more studious than her brother.
|
Cô ấy chăm chỉ hơn anh trai của mình. |
| Phủ định |
He is not as studious as he used to be.
|
Anh ấy không còn chăm chỉ như trước nữa. |
| Nghi vấn |
Is John the most studious student in the class?
|
John có phải là học sinh chăm chỉ nhất trong lớp không? |