granular
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Granular'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có dạng hạt hoặc bao gồm các hạt; được đặc trưng bởi sự phân biệt hoặc chi tiết nhỏ.
Definition (English Meaning)
Resembling or consisting of granules or grains; characterized by fine distinctions or detail.
Ví dụ Thực tế với 'Granular'
-
"The data was analyzed at a granular level to identify specific trends."
"Dữ liệu được phân tích ở mức độ chi tiết để xác định các xu hướng cụ thể."
-
"We need to analyze the problem at a more granular level."
"Chúng ta cần phân tích vấn đề ở mức độ chi tiết hơn."
-
"The software allows for granular control over user permissions."
"Phần mềm cho phép kiểm soát chi tiết các quyền của người dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Granular'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: granular
- Adverb: granularly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Granular'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'granular' thường được dùng để mô tả các chất liệu, thông tin hoặc quy trình được chia thành các phần nhỏ, chi tiết và có thể quản lý được. Nó nhấn mạnh tính chi tiết và khả năng phân tích sâu sắc. So với 'detailed', 'granular' tập trung hơn vào việc chia nhỏ thành các phần nhỏ, trong khi 'detailed' chỉ đơn giản là có nhiều chi tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'granular in nature' (có bản chất dạng hạt), 'at a granular level' (ở mức độ chi tiết). 'In' thường dùng để mô tả bản chất hoặc thành phần, 'at' để chỉ mức độ chi tiết.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Granular'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the soil is granular, the plants will absorb water more efficiently.
|
Nếu đất tơi xốp, cây trồng sẽ hấp thụ nước hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If the sugar is not granular, the recipe won't turn out correctly.
|
Nếu đường không ở dạng hạt, công thức sẽ không thành công. |
| Nghi vấn |
Will the mixture solidify if the chemical composition is granular?
|
Hỗn hợp có đông đặc lại không nếu thành phần hóa học ở dạng hạt? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the analysis had been more granular, we would have identified the problem sooner.
|
Nếu phân tích chi tiết hơn, chúng ta đã có thể xác định vấn đề sớm hơn. |
| Phủ định |
If the data hadn't been granular enough, we wouldn't have been able to draw such specific conclusions.
|
Nếu dữ liệu không đủ chi tiết, chúng tôi đã không thể đưa ra những kết luận cụ thể như vậy. |
| Nghi vấn |
Would we have understood the market trends better if the reporting had been granularly presented?
|
Chúng ta có hiểu rõ hơn về xu hướng thị trường nếu báo cáo được trình bày một cách chi tiết hơn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The data analysis team has presented a granular report on customer behavior.
|
Đội phân tích dữ liệu đã trình bày một báo cáo chi tiết về hành vi khách hàng. |
| Phủ định |
The company hasn't provided granular details about the product's manufacturing process.
|
Công ty đã không cung cấp các chi tiết cụ thể về quy trình sản xuất của sản phẩm. |
| Nghi vấn |
Has the software been granularly configured to meet the specific needs of each department?
|
Phần mềm đã được cấu hình chi tiết để đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng phòng ban chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soil's granular texture allows for better water drainage.
|
Kết cấu dạng hạt của đất giúp thoát nước tốt hơn. |
| Phủ định |
The sugar's granular consistency isn't noticeable in the final product.
|
Độ đặc dạng hạt của đường không đáng chú ý trong sản phẩm cuối cùng. |
| Nghi vấn |
Is the sand's granular size suitable for this type of construction?
|
Kích thước hạt của cát có phù hợp với loại công trình này không? |