conceded
Động từ (quá khứ/phân từ hai)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conceded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thừa nhận điều gì đó là đúng hoặc hợp lệ sau khi ban đầu phủ nhận hoặc chống lại nó.
Definition (English Meaning)
Admitted that something is true or valid after first denying or resisting it.
Ví dụ Thực tế với 'Conceded'
-
"He reluctantly conceded that she was right."
"Anh ấy miễn cưỡng thừa nhận rằng cô ấy đúng."
-
"After a long debate, he conceded the point."
"Sau một cuộc tranh luận dài, anh ấy đã nhượng bộ điểm đó."
-
"The company conceded that its products were faulty."
"Công ty thừa nhận rằng các sản phẩm của họ bị lỗi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conceded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: concede
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conceded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng khi người nói hoặc viết trước đó đã giữ một quan điểm khác hoặc không muốn chấp nhận sự thật. 'Concede' có thể chỉ sự nhượng bộ trong một cuộc tranh cãi, sự thừa nhận một thất bại, hoặc sự đồng ý cho điều gì đó sau khi phản đối. Sắc thái nghĩa mạnh hơn 'admit', nhấn mạnh sự miễn cưỡng ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'concede to' + người/tổ chức: thừa nhận thua cuộc/nhượng bộ ai đó/tổ chức nào đó. 'concede that' + mệnh đề: thừa nhận rằng điều gì đó là đúng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conceded'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.