(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conceded
C1

conceded

Động từ (quá khứ/phân từ hai)

Nghĩa tiếng Việt

thừa nhận nhượng bộ chấp nhận công nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conceded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thừa nhận điều gì đó là đúng hoặc hợp lệ sau khi ban đầu phủ nhận hoặc chống lại nó.

Definition (English Meaning)

Admitted that something is true or valid after first denying or resisting it.

Ví dụ Thực tế với 'Conceded'

  • "He reluctantly conceded that she was right."

    "Anh ấy miễn cưỡng thừa nhận rằng cô ấy đúng."

  • "After a long debate, he conceded the point."

    "Sau một cuộc tranh luận dài, anh ấy đã nhượng bộ điểm đó."

  • "The company conceded that its products were faulty."

    "Công ty thừa nhận rằng các sản phẩm của họ bị lỗi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conceded'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

admit(thừa nhận)
acknowledge(công nhận)
grant(cấp, ban cho)
yield(nhượng bộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

deny(phủ nhận)
refuse(từ chối)
dispute(tranh cãi)

Từ liên quan (Related Words)

defeat(thất bại)
negotiation(đàm phán)
compromise(sự thỏa hiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Conceded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng khi người nói hoặc viết trước đó đã giữ một quan điểm khác hoặc không muốn chấp nhận sự thật. 'Concede' có thể chỉ sự nhượng bộ trong một cuộc tranh cãi, sự thừa nhận một thất bại, hoặc sự đồng ý cho điều gì đó sau khi phản đối. Sắc thái nghĩa mạnh hơn 'admit', nhấn mạnh sự miễn cưỡng ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to that

'concede to' + người/tổ chức: thừa nhận thua cuộc/nhượng bộ ai đó/tổ chức nào đó. 'concede that' + mệnh đề: thừa nhận rằng điều gì đó là đúng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conceded'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)