granules
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Granules'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những hạt hoặc phần tử nhỏ của một chất.
Ví dụ Thực tế với 'Granules'
-
"The medicine is available in the form of granules."
"Thuốc có sẵn ở dạng hạt."
-
"Fertilizer granules are spread on the lawn."
"Hạt phân bón được rải trên bãi cỏ."
-
"The granules of washing powder dissolved quickly in water."
"Các hạt bột giặt hòa tan nhanh chóng trong nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Granules'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: granule (số ít)
- Adjective: granular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Granules'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các chất ở dạng hạt nhỏ, rời rạc, có thể là tự nhiên hoặc nhân tạo. 'Granules' nhấn mạnh đến kích thước nhỏ và hình dạng hạt của vật chất. Khác với 'powder' (bột) thường mịn hơn, và 'grains' (hạt) có thể lớn hơn và có hình dạng rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ chất liệu cấu thành hạt. Ví dụ: granules of sugar (hạt đường). 'in' được dùng để chỉ vị trí của các hạt trong một vật thể hoặc môi trường lớn hơn. Ví dụ: granules in the soil (hạt trong đất).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Granules'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.