(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ granules
B2

granules

noun

Nghĩa tiếng Việt

hạt nhỏ dạng hạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Granules'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những hạt hoặc phần tử nhỏ của một chất.

Definition (English Meaning)

Small grains or particles of a substance.

Ví dụ Thực tế với 'Granules'

  • "The medicine is available in the form of granules."

    "Thuốc có sẵn ở dạng hạt."

  • "Fertilizer granules are spread on the lawn."

    "Hạt phân bón được rải trên bãi cỏ."

  • "The granules of washing powder dissolved quickly in water."

    "Các hạt bột giặt hòa tan nhanh chóng trong nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Granules'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: granule (số ít)
  • Adjective: granular
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

mass(khối lượng lớn)
lump(cục)

Từ liên quan (Related Words)

powder(bột)
crystals(tinh thể)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Hóa học Dược phẩm Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Granules'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các chất ở dạng hạt nhỏ, rời rạc, có thể là tự nhiên hoặc nhân tạo. 'Granules' nhấn mạnh đến kích thước nhỏ và hình dạng hạt của vật chất. Khác với 'powder' (bột) thường mịn hơn, và 'grains' (hạt) có thể lớn hơn và có hình dạng rõ ràng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' được dùng để chỉ chất liệu cấu thành hạt. Ví dụ: granules of sugar (hạt đường). 'in' được dùng để chỉ vị trí của các hạt trong một vật thể hoặc môi trường lớn hơn. Ví dụ: granules in the soil (hạt trong đất).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Granules'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)