high-level
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'High-level'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc liên quan đến các khía cạnh trừu tượng hoặc tổng quát hơn của một cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'High-level'
-
"The manager provided a high-level overview of the project."
"Người quản lý cung cấp một cái nhìn tổng quan về dự án."
-
"The high-level design of the system was completed last week."
"Thiết kế cấp cao của hệ thống đã được hoàn thành vào tuần trước."
-
"The CEO gave a high-level presentation on the company's strategy."
"CEO đã có một bài thuyết trình tổng quan về chiến lược của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'High-level'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: high-level
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'High-level'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả một cái gì đó ở mức độ tổng quan, không đi vào chi tiết cụ thể. Trong công nghệ thông tin, nó thường chỉ ngôn ngữ lập trình gần với ngôn ngữ tự nhiên hơn, dễ hiểu hơn cho con người. Trong quản lý, nó có thể chỉ các chiến lược tổng thể, không đi sâu vào hoạt động hàng ngày. 'High-level' có thể so sánh với 'abstract' nhưng 'high-level' nhấn mạnh sự tổng quát và phạm vi rộng hơn, trong khi 'abstract' tập trung vào việc lược bỏ các chi tiết cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'High-level'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had already developed a high-level understanding of the subject before the exam.
|
Cô ấy đã phát triển sự hiểu biết cấp cao về môn học trước kỳ thi. |
| Phủ định |
They had not implemented a high-level security protocol until after the breach occurred.
|
Họ đã không triển khai giao thức bảo mật cấp cao cho đến sau khi vi phạm xảy ra. |
| Nghi vấn |
Had the company established a high-level strategic plan before the new CEO arrived?
|
Công ty đã thiết lập kế hoạch chiến lược cấp cao trước khi CEO mới đến phải không? |