graphical display
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graphical display'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự biểu diễn trực quan của dữ liệu, thông tin hoặc một đối tượng, thường là trên màn hình máy tính hoặc thiết bị điện tử khác.
Definition (English Meaning)
A visual representation of data, information, or an object, typically on a computer screen or other electronic device.
Ví dụ Thực tế với 'Graphical display'
-
"The software provides a graphical display of the network's performance."
"Phần mềm cung cấp một màn hình hiển thị đồ họa về hiệu suất của mạng."
-
"The medical imaging system provides a detailed graphical display of the patient's internal organs."
"Hệ thống hình ảnh y tế cung cấp một màn hình hiển thị đồ họa chi tiết về các cơ quan nội tạng của bệnh nhân."
-
"Modern aircraft cockpits are equipped with sophisticated graphical displays."
"Buồng lái máy bay hiện đại được trang bị màn hình hiển thị đồ họa phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Graphical display'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: display
- Adjective: graphical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Graphical display'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'graphical display' nhấn mạnh vào khả năng hiển thị thông tin bằng đồ họa, hình ảnh, biểu đồ, thay vì chỉ văn bản thuần túy. Nó thường được sử dụng để mô tả cách dữ liệu được trình bày một cách trực quan để dễ hiểu hơn. So sánh với 'textual display' (hiển thị bằng văn bản).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'on', nó chỉ vị trí hiển thị: 'The information is shown on a graphical display.' (Thông tin được hiển thị trên một màn hình đồ họa.) Khi dùng 'of', nó chỉ đối tượng mà màn hình hiển thị biểu diễn: 'A graphical display of sales figures.' (Một màn hình đồ họa biểu diễn số liệu bán hàng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Graphical display'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.