(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ visual representation
B2

visual representation

noun

Nghĩa tiếng Việt

biểu diễn trực quan trình bày trực quan mô phỏng trực quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visual representation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mô tả hoặc trình bày về một thứ gì đó bằng phương tiện trực quan, chẳng hạn như sơ đồ, đồ thị, hình ảnh hoặc hình vẽ khác.

Definition (English Meaning)

A depiction or portrayal of something using visual means, such as a diagram, graph, picture, or other image.

Ví dụ Thực tế với 'Visual representation'

  • "The pie chart is a visual representation of the sales figures."

    "Biểu đồ tròn là một sự trình bày trực quan về số liệu bán hàng."

  • "The architect created a visual representation of the building design."

    "Kiến trúc sư đã tạo ra một sự trình bày trực quan về thiết kế của tòa nhà."

  • "Researchers use visual representations to analyze complex datasets."

    "Các nhà nghiên cứu sử dụng sự trình bày trực quan để phân tích các tập dữ liệu phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Visual representation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

textual description(mô tả bằng văn bản)
numerical data(dữ liệu số)

Từ liên quan (Related Words)

infographic(biểu đồ thông tin)
chart(biểu đồ)
map(bản đồ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ họa Công nghệ thông tin Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Visual representation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ cách một khái niệm, dữ liệu hoặc thông tin được thể hiện một cách trực quan để dễ hiểu hơn. Nó nhấn mạnh việc sử dụng hình ảnh để truyền tải thông tin, thay vì văn bản hoặc số liệu thuần túy. So với 'image', 'visual representation' mang tính trừu tượng và khái quát hơn, thường thể hiện một hệ thống hoặc quá trình, trong khi 'image' thường là một bức ảnh tĩnh. 'Diagram' và 'graph' là những dạng cụ thể của 'visual representation'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

‘of’ được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà sự trình bày trực quan đang mô tả. Ví dụ: 'a visual representation of data', 'a visual representation of a process'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Visual representation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)