community organizing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Community organizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình mà những người sống gần nhau tập hợp lại để hành động tập thể nhằm giải quyết một vấn đề ảnh hưởng đến tất cả họ.
Definition (English Meaning)
A process where people who live in proximity to each other come together to act collectively to solve a problem that affects them all.
Ví dụ Thực tế với 'Community organizing'
-
"Community organizing played a crucial role in advocating for affordable housing."
"Hoạt động tổ chức cộng đồng đóng một vai trò quan trọng trong việc vận động cho nhà ở giá cả phải chăng."
-
"Successful community organizing can lead to policy changes at the local level."
"Tổ chức cộng đồng thành công có thể dẫn đến những thay đổi chính sách ở cấp địa phương."
-
"She dedicated her life to community organizing, working to improve living conditions for low-income families."
"Cô ấy đã cống hiến cuộc đời mình cho công tác tổ chức cộng đồng, làm việc để cải thiện điều kiện sống cho các gia đình có thu nhập thấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Community organizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: community organizing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Community organizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Community organizing nhấn mạnh vào việc xây dựng quyền lực tập thể từ cơ sở (grassroots) để tạo ra sự thay đổi xã hội. Nó khác với hoạt động từ thiện hoặc dịch vụ xã hội, tập trung vào việc trao quyền cho cộng đồng để tự giải quyết vấn đề của họ, thay vì chỉ đơn thuần cung cấp hỗ trợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** chỉ địa điểm hoặc lĩnh vực hoạt động (e.g., community organizing *in* a specific neighborhood). * **for:** chỉ mục tiêu hướng đến (e.g., community organizing *for* better housing). * **through:** chỉ phương tiện hoặc phương pháp (e.g., achieving goals *through* community organizing).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Community organizing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.