(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gravity-powered
B2

gravity-powered

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chạy bằng trọng lực hoạt động bằng trọng lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gravity-powered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động hoặc được dẫn động bằng lực hấp dẫn.

Definition (English Meaning)

Operated or driven by the force of gravity.

Ví dụ Thực tế với 'Gravity-powered'

  • "The gravity-powered clock doesn't need batteries."

    "Đồng hồ chạy bằng trọng lực không cần pin."

  • "They designed a gravity-powered water pump for rural areas."

    "Họ đã thiết kế một máy bơm nước chạy bằng trọng lực cho các vùng nông thôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gravity-powered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: gravity-powered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Gravity-powered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các thiết bị hoặc hệ thống khai thác năng lượng từ trọng lực để hoạt động. Nó nhấn mạnh vào việc sử dụng trọng lực như một nguồn năng lượng chính, không phải các nguồn khác như điện hay động cơ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gravity-powered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)