potential energy
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Potential energy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Năng lượng tiềm ẩn mà một vật thể có do vị trí của nó so với các vật thể khác, ứng suất bên trong nó, điện tích và các yếu tố khác.
Definition (English Meaning)
The energy possessed by a body by virtue of its position relative to others, stresses within itself, electric charge, and other factors.
Ví dụ Thực tế với 'Potential energy'
-
"The water stored behind the dam has a great deal of potential energy."
"Nước được tích trữ sau đập có một lượng lớn năng lượng tiềm năng."
-
"A rock at the top of a hill has potential energy because of its position."
"Một hòn đá trên đỉnh đồi có năng lượng tiềm năng do vị trí của nó."
-
"Stretching a rubber band gives it potential energy."
"Kéo căng dây chun cung cấp cho nó năng lượng tiềm năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Potential energy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: potential energy (luôn là cụm danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Potential energy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Năng lượng tiềm năng là năng lượng dự trữ trong một vật thể do vị trí, trạng thái hoặc điều kiện của nó. Nó thể hiện khả năng chuyển thành các dạng năng lượng khác, chẳng hạn như động năng, khi vật thể thay đổi vị trí hoặc trạng thái. Phân biệt với động năng (kinetic energy) là năng lượng của chuyển động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'potential energy *of* a system': Năng lượng tiềm năng của một hệ thống.
* 'potential energy *in* a field': Năng lượng tiềm năng trong một trường (ví dụ: trường hấp dẫn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Potential energy'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The roller coaster, which relies on potential energy converted to kinetic energy, provides a thrilling ride.
|
Tàu lượn siêu tốc, dựa vào thế năng chuyển đổi thành động năng, mang đến một chuyến đi ly kỳ. |
| Phủ định |
The battery, whose stored potential energy hasn't been depleted, still powers the device.
|
Pin, mà thế năng dự trữ chưa cạn kiệt, vẫn cung cấp năng lượng cho thiết bị. |
| Nghi vấn |
Is potential energy, which is stored in the object, enough to complete the experiment?
|
Liệu thế năng, được lưu trữ trong vật thể, có đủ để hoàn thành thí nghiệm không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Understanding potential energy is crucial for grasping physics concepts.
|
Hiểu năng lượng tiềm năng là rất quan trọng để nắm bắt các khái niệm vật lý. |
| Phủ định |
Ignoring potential energy can lead to inaccurate calculations in mechanics.
|
Bỏ qua năng lượng tiềm năng có thể dẫn đến các tính toán không chính xác trong cơ học. |
| Nghi vấn |
Is studying potential energy essential for a career in engineering?
|
Học năng lượng tiềm năng có cần thiết cho sự nghiệp kỹ thuật không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stretched rubber band has potential energy.
|
Sợi dây cao su bị kéo căng có thế năng. |
| Phủ định |
Does the object have potential energy at its lowest point?
|
Vật có thế năng ở điểm thấp nhất của nó không? |
| Nghi vấn |
Doesn't the height of an object determine its gravitational potential energy?
|
Chiều cao của một vật không quyết định thế năng hấp dẫn của nó sao? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the roller coaster reaches the top of the hill, it will have gained maximum potential energy.
|
Vào thời điểm tàu lượn siêu tốc lên đến đỉnh đồi, nó sẽ đạt được thế năng tối đa. |
| Phủ định |
The object won't have converted all of its kinetic energy into potential energy before it stops moving.
|
Vật thể sẽ không chuyển đổi toàn bộ động năng của nó thành thế năng trước khi nó ngừng di chuyển. |
| Nghi vấn |
Will the hydroelectric dam have fully utilized the potential energy of the water by the end of the day?
|
Đến cuối ngày, đập thủy điện có sử dụng hết thế năng của nước không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The textbook describes potential energy in detail.
|
Sách giáo khoa mô tả năng lượng tiềm năng một cách chi tiết. |
| Phủ định |
The ball on the ground does not possess potential energy.
|
Quả bóng trên mặt đất không sở hữu năng lượng tiềm năng. |
| Nghi vấn |
Does the height of the object affect its potential energy?
|
Độ cao của vật thể có ảnh hưởng đến năng lượng tiềm năng của nó không? |