greenish
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Greenish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hơi xanh; có sắc xanh nhạt.
Ví dụ Thực tế với 'Greenish'
-
"The water had a greenish tinge."
"Nước có một sắc xanh nhạt."
-
"The leaves were a greenish color."
"Những chiếc lá có màu hơi xanh."
-
"The paint was a strange greenish hue."
"Màu sơn có một sắc xanh kỳ lạ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Greenish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: greenish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Greenish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'greenish' diễn tả một màu sắc gần giống với màu xanh lá cây, nhưng không hoàn toàn là xanh lá cây. Nó thường được dùng để mô tả một vật gì đó có màu xanh nhạt, hoặc có chút sắc xanh lẫn trong đó. Khác với 'green' (xanh lá cây) chỉ màu xanh thuần túy, 'greenish' chỉ một màu sắc không hoàn toàn xanh hoặc có pha trộn với các màu khác. Ví dụ: 'greenish-blue' (xanh lục lam).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Greenish'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pond water looked greenish after the algae bloom.
|
Nước ao trông hơi xanh sau khi tảo nở hoa. |
| Phủ định |
The sky wasn't greenish, it was purely blue.
|
Bầu trời không có màu xanh lục, nó hoàn toàn màu xanh lam. |
| Nghi vấn |
Does the light appear greenish in this room?
|
Ánh sáng có vẻ hơi xanh lục trong phòng này không? |