(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ greenish
B1

greenish

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hơi xanh có sắc xanh nhạt màu xanh lục nhạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Greenish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hơi xanh; có sắc xanh nhạt.

Definition (English Meaning)

Somewhat green; having a green tinge.

Ví dụ Thực tế với 'Greenish'

  • "The water had a greenish tinge."

    "Nước có một sắc xanh nhạt."

  • "The leaves were a greenish color."

    "Những chiếc lá có màu hơi xanh."

  • "The paint was a strange greenish hue."

    "Màu sơn có một sắc xanh kỳ lạ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Greenish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: greenish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Màu sắc/Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Greenish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'greenish' diễn tả một màu sắc gần giống với màu xanh lá cây, nhưng không hoàn toàn là xanh lá cây. Nó thường được dùng để mô tả một vật gì đó có màu xanh nhạt, hoặc có chút sắc xanh lẫn trong đó. Khác với 'green' (xanh lá cây) chỉ màu xanh thuần túy, 'greenish' chỉ một màu sắc không hoàn toàn xanh hoặc có pha trộn với các màu khác. Ví dụ: 'greenish-blue' (xanh lục lam).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Greenish'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pond water looked greenish after the algae bloom.
Nước ao trông hơi xanh sau khi tảo nở hoa.
Phủ định
The sky wasn't greenish, it was purely blue.
Bầu trời không có màu xanh lục, nó hoàn toàn màu xanh lam.
Nghi vấn
Does the light appear greenish in this room?
Ánh sáng có vẻ hơi xanh lục trong phòng này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)