(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grill
A2

grill

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vỉ nướng lò nướng nướng tra hỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grill'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vỉ nướng; lò nướng; món nướng.

Definition (English Meaning)

A metal framework used for cooking food over an open fire; a barbecue.

Ví dụ Thực tế với 'Grill'

  • "We cooked burgers on the grill."

    "Chúng tôi nướng bánh mì kẹp thịt trên vỉ nướng."

  • "We're having a grill party this weekend."

    "Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc nướng vào cuối tuần này."

  • "The lawyer grilled the witness on the stand."

    "Luật sư đã tra hỏi nhân chứng trên bục làm chứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grill'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Grill'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường chỉ một cấu trúc kim loại có các thanh song song dùng để nướng thức ăn trực tiếp trên lửa hoặc nhiệt. Có thể là một thiết bị độc lập (barbecue grill) hoặc một phần của bếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over

On: chỉ vị trí của thức ăn trên vỉ nướng (e.g., put the steak on the grill). Over: chỉ vị trí của vỉ nướng so với nguồn nhiệt (e.g., cook the burgers over the grill).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grill'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)