grill
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grill'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vỉ nướng; lò nướng; món nướng.
Ví dụ Thực tế với 'Grill'
-
"We cooked burgers on the grill."
"Chúng tôi nướng bánh mì kẹp thịt trên vỉ nướng."
-
"We're having a grill party this weekend."
"Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc nướng vào cuối tuần này."
-
"The lawyer grilled the witness on the stand."
"Luật sư đã tra hỏi nhân chứng trên bục làm chứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grill'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grill'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường chỉ một cấu trúc kim loại có các thanh song song dùng để nướng thức ăn trực tiếp trên lửa hoặc nhiệt. Có thể là một thiết bị độc lập (barbecue grill) hoặc một phần của bếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
On: chỉ vị trí của thức ăn trên vỉ nướng (e.g., put the steak on the grill). Over: chỉ vị trí của vỉ nướng so với nguồn nhiệt (e.g., cook the burgers over the grill).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grill'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.