steak
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steak'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lát thịt, thường là thịt bò, được cắt để nướng hoặc chiên.
Ví dụ Thực tế với 'Steak'
-
"I ordered a steak with mashed potatoes."
"Tôi đã gọi một miếng steak với khoai tây nghiền."
-
"He cooked a delicious steak on the barbecue."
"Anh ấy đã nướng một miếng steak ngon tuyệt trên vỉ nướng."
-
"She prefers her steak well-done."
"Cô ấy thích ăn steak chín kỹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Steak'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Steak'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'steak' thường chỉ miếng thịt dày, ngon và có chất lượng tốt. Nó thường được chế biến bằng cách nướng (grill) hoặc áp chảo (pan-fry). Có nhiều loại steak khác nhau tùy thuộc vào vị trí miếng thịt trên con bò (ví dụ: ribeye, sirloin, tenderloin).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' được sử dụng để chỉ món ăn kèm với steak (ví dụ: steak with fries). 'for' được sử dụng để chỉ mục đích của steak (ví dụ: steak for dinner).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Steak'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.