grocer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grocer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người bán lẻ thực phẩm và đồ dùng gia đình.
Ví dụ Thực tế với 'Grocer'
-
"I need to go to the grocer to buy some milk and bread."
"Tôi cần đi đến cửa hàng tạp hóa để mua sữa và bánh mì."
-
"The grocer offers a wide variety of fresh produce."
"Người bán hàng tạp hóa cung cấp rất nhiều loại nông sản tươi sống."
-
"She worked as a grocer for many years."
"Cô ấy đã làm nghề bán hàng tạp hóa trong nhiều năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grocer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grocer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'grocer' thường dùng để chỉ những người bán các loại thực phẩm đóng gói, đồ khô, gia vị, đồ hộp, và các nhu yếu phẩm gia đình khác. Khác với 'farmer' (nông dân) là người trực tiếp trồng trọt, hay 'butcher' (người bán thịt), 'baker' (người làm bánh), 'grocer' bán nhiều loại hàng hóa khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' được dùng để chỉ địa điểm cửa hàng: 'I bought some sugar at the grocer's.' 'from' được dùng để chỉ nguồn gốc của sản phẩm: 'These apples are from the grocer down the street.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grocer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.