(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ provisioner
B2

provisioner

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà cung cấp người cung ứng hệ thống cấp phát tài nguyên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provisioner'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc công ty cung cấp hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm hoặc thiết bị.

Definition (English Meaning)

A person or company that supplies goods, especially food or equipment.

Ví dụ Thực tế với 'Provisioner'

  • "The army relies on a reliable provisioner for its supplies."

    "Quân đội dựa vào một nhà cung cấp đáng tin cậy cho nguồn cung cấp của mình."

  • "The city became a major provisioner for the surrounding areas."

    "Thành phố trở thành một nhà cung cấp lớn cho các khu vực xung quanh."

  • "The IT team uses a provisioner to manage the server infrastructure."

    "Đội ngũ IT sử dụng một công cụ cung cấp để quản lý cơ sở hạ tầng máy chủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Provisioner'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: provisioner
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Provisioner'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'provisioner' thường được sử dụng trong ngữ cảnh cung cấp các nguồn lực cần thiết cho một hoạt động hoặc một tổ chức nào đó. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nó có thể đề cập đến một hệ thống hoặc công cụ tự động hóa việc thiết lập và cấu hình tài nguyên (ví dụ: máy chủ, phần mềm).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

‘Provisioner for’: Chỉ rõ đối tượng/mục đích mà hàng hóa/dịch vụ được cung cấp. Ví dụ: 'The provisioner for the expedition supplied all the necessary equipment.' (Người cung cấp cho đoàn thám hiểm đã cung cấp tất cả các thiết bị cần thiết.)
‘Provisioner to’: Nhấn mạnh mối quan hệ cung cấp giữa provisioner và đối tượng được cung cấp. Ví dụ: 'They are a major provisioner to the military.' (Họ là nhà cung cấp lớn cho quân đội.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Provisioner'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that he had been a provisioner for many years.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã là một người cung cấp lương thực trong nhiều năm.
Phủ định
She told me that she was not a provisioner.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không phải là một người cung cấp lương thực.
Nghi vấn
He asked if I knew a provisioner in town.
Anh ấy hỏi liệu tôi có biết một người cung cấp lương thực nào trong thị trấn không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)